Bản dịch của từ Haranguer trong tiếng Việt
Haranguer

Haranguer (Noun)
Người diễn thuyết hoặc nói chuyện với người khác một cách hung hãn, mạnh mẽ.
One who harangues or addresses others in an aggressive forceful manner.
The haranguer spoke passionately at the social justice rally last week.
Người phát biểu đã nói đầy đam mê tại buổi biểu tình công bằng xã hội tuần trước.
The haranguer did not convince anyone during the community meeting.
Người phát biểu không thuyết phục được ai trong cuộc họp cộng đồng.
Is the haranguer always effective in raising awareness about social issues?
Người phát biểu có luôn hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Haranguer (Noun Countable)
Người diễn thuyết hoặc nói chuyện với người khác một cách hung hãn, mạnh mẽ.
One who harangues or addresses others in an aggressive forceful manner.
The haranguer criticized the government during the social justice rally last week.
Người chỉ trích đã phê bình chính phủ trong buổi biểu tình công bằng xã hội tuần trước.
The haranguer did not persuade anyone at the town hall meeting today.
Người chỉ trích đã không thuyết phục được ai tại cuộc họp hôm nay.
Is the haranguer effective in raising awareness about social issues?
Người chỉ trích có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "haranguer" có nghĩa là một người diễn thuyết một cách hùng hồn, thường chỉ trích hoặc khuyến khích đối tượng. Đây là một danh từ xuất phát từ động từ "harangue", nghĩa là phát biểu một bài diễn văn dài và chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt do giọng nói khu vực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Từ "haranguer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "haranguer", có nghĩa là đọc một bài diễn văn dài, thường là chỉ trích hay cầnthuyết phục. Nguồn gốc Latinh của nó có thể được truy nguyên đến "harangue", từ thể hiện sự kêu gọi hoặc tranh luận. Trong lịch sử, "haranguer" thường được sử dụng để chỉ những người tăng cường lòng nhiệt huyết thông qua những bài diễn thuyết lôi cuốn. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc chỉ trích hay thuyết phục mạnh mẽ, phản ánh tính chất của những bài diễn văn mà từ này bắt nguồn.
Từ "haranguer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hình thức và hạn chế của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả hành động chỉ trích hay thuyết phục một cách quyết liệt, thường thấy trong các bài phát biểu chính trị hoặc các cuộc tranh luận công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp