Bản dịch của từ Harass trong tiếng Việt
Harass

Harass (Verb)
Chịu áp lực mạnh mẽ hoặc đe dọa.
Subject to aggressive pressure or intimidation.
Online bullying can harass individuals on social media platforms.
Bắt nạt trực tuyến có thể làm phiền cá nhân trên mạng xã hội.
Some people harass others by sending threatening messages online.
Một số người bắt nạt người khác bằng cách gửi tin nhắn đe dọa trực tuyến.
Harassing behavior should not be tolerated in any social setting.
Hành vi bắt nạt không nên được dung thứ trong bất kỳ môi trường xã hội nào.
Dạng động từ của Harass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harassing |
Kết hợp từ của Harass (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Harass racially Quấy rối chủng tộc | He was accused of racially harassing his coworker at work. Anh ta bị buộc tội quấy rối chủng tộc đồng nghiệp của mình tại nơi làm việc. |
Harass constantly Quấy rối liên tục | She was harassed constantly by online trolls during her ielts preparation. Cô ấy bị quấy rối liên tục bởi những kẻ troll trực tuyến trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Harass sexually Quấy rối tình dục | She was harassed sexually during the interview. Cô ấy bị quấy rối tình dục trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "harass" được định nghĩa là hành động quấy rối ai đó, thường thông qua lời nói, hành động, hoặc các phương thức không mong muốn, gây ra sự khó chịu hoặc lo âu. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng nói, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "harass" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "harasser", xuất phát từ động từ "harer", nghĩa là làm tán loạn hoặc gây rối. Căn nguyên Latin của từ này có thể liên quan đến "rasare", nghĩa là cạo hoặc làm tróc ra. Trong suốt lịch sử, từ "harass" đã được sử dụng để chỉ hành động quấy rối, gây khó chịu cho người khác, phản ánh quan niệm về sự xâm phạm không gian cá nhân và sự an toàn của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "harass" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quấy rối, bao gồm quấy rối tình dục hoặc quấy rối nơi làm việc. Việc sử dụng từ "harass" trong các nghị quyết pháp lý và bản báo cáo cũng khá phổ biến để mô tả hành vi không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
