Bản dịch của từ Harassed trong tiếng Việt
Harassed

Harassed (Verb)
Chịu áp lực hoặc đe dọa hung hãn.
Subject to aggressive pressure or intimidation.
Many students feel harassed by strict teachers during exams.
Nhiều học sinh cảm thấy bị quấy rối bởi giáo viên nghiêm khắc trong kỳ thi.
Students are not harassed by their peers in supportive environments.
Học sinh không bị quấy rối bởi bạn bè trong môi trường hỗ trợ.
Are students often harassed by social media pressures?
Học sinh có thường bị quấy rối bởi áp lực mạng xã hội không?
Dạng động từ của Harassed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harassing |
Harassed (Adjective)
Many students feel harassed during exam season due to heavy workloads.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị căng thẳng trong mùa thi do khối lượng công việc lớn.
She is not harassed by social media demands like others are.
Cô ấy không bị áp lực bởi yêu cầu từ mạng xã hội như những người khác.
Are young professionals often harassed by their social commitments and deadlines?
Các chuyên gia trẻ tuổi có thường bị áp lực bởi các cam kết xã hội và thời hạn không?
Họ từ
Từ "harassed" xuất phát từ động từ "harass", có nghĩa là quấy rối, gây khó khăn hoặc làm phiền người khác một cách liên tục. Từ này thường được dùng để chỉ hành vi xâm phạm đời sống cá nhân, gây ra cảm giác lo âu hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "harassed" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và văn phong. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và xã hội, liên quan đến các vấn đề về quyền con người và an toàn cá nhân.
Từ "harassed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "harasser", có gốc Latin là "harassare", nghĩa là gây tổn thương hoặc phiền phức. Lịch sử của từ này phản ánh sự gia tăng lo ngại về hành vi quấy rối trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "harassed" thường được sử dụng để chỉ tình trạng bị quấy rối, áp lực hoặc sự phiền toái tâm lý, thể hiện sự tác động tiêu cực đối với cảm xúc và tâm lý của cá nhân.
Từ "harassed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội như quấy rối và bạo lực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về nhân quyền, môi trường làm việc và tranh chấp cá nhân. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể giúp người học thể hiện quan điểm mạnh mẽ về những vấn đề nhạy cảm liên quan đến hành vi quấy rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
