Bản dịch của từ Hard goods trong tiếng Việt

Hard goods

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard goods (Phrase)

hˈɑɹd ɡˈʊdz
hˈɑɹd ɡˈʊdz
01

Sản phẩm hữu hình thường bền và không dễ bị hư hỏng.

Tangible products that are typically durable and not easily damaged.

Ví dụ

Televisions and refrigerators are examples of hard goods in households.

Tivi và tủ lạnh là ví dụ về hàng hóa bền trong gia đình.

Many people do not buy hard goods during economic downturns.

Nhiều người không mua hàng hóa bền trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

What types of hard goods do families prefer to buy?

Các loại hàng hóa bền nào mà các gia đình thích mua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard goods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Effort and work are but when they are considered the only elements of success, this can create repercussions for children's mental health [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Hard goods

Không có idiom phù hợp