Bản dịch của từ Hard goods trong tiếng Việt
Hard goods

Hard goods (Phrase)
Televisions and refrigerators are examples of hard goods in households.
Tivi và tủ lạnh là ví dụ về hàng hóa bền trong gia đình.
Many people do not buy hard goods during economic downturns.
Nhiều người không mua hàng hóa bền trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
What types of hard goods do families prefer to buy?
Các loại hàng hóa bền nào mà các gia đình thích mua?
Hàng hóa bền (hard goods) ám chỉ các sản phẩm vật lý có độ bền cao, thường được sử dụng lâu dài và không dễ bị hỏng. Khái niệm này thường liên quan đến các sản phẩm như đồ nội thất, điện tử, và thiết bị gia dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt nổi bật về mặt nghĩa hay ngữ cảnh nhưng có thể có sự khác biệt về từ vựng đi kèm trong các cuộc hội thoại.
Thuật ngữ "hard goods" có nguồn gốc từ tiếng Latin "durabilis", có nghĩa là "bền vững". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những sản phẩm vật chất có tính bền lâu, như đồ gia dụng, đồ điện tử và đồ dùng cá nhân. Sự phát triển của nền kinh tế tiêu dùng đã thúc đẩy việc mô tả những hàng hóa này, nhấn mạnh vai trò của chúng trong đời sống hàng ngày và sự khác biệt với hàng hóa tiêu dùng nhanh (soft goods).
Thuật ngữ "hard goods" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề tiêu dùng và thị trường hàng hóa. Tần suất xuất hiện của "hard goods" trong các bài kiểm tra không cao như các từ vựng phổ thông hơn, nhưng vẫn có giá trị trong những cuộc thảo luận về các sản phẩm vật lý bền lâu, như đồ điện tử hoặc nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
