Bản dịch của từ Hard-hitting trong tiếng Việt
Hard-hitting
Adjective
Hard-hitting (Adjective)
hˈɑɹdθˌaɪtɨŋ
hˈɑɹdθˌaɪtɨŋ
01
Trực tiếp và trung thực không khoan nhượng, đặc biệt là trong việc tiết lộ những sự thật khó chấp nhận.
Uncompromisingly direct and honest especially in revealing unpalatable facts
Ví dụ
His hard-hitting speech exposed corruption in the government.
Bài phát biểu đầy sức mạnh của anh ấy đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ.
The article was not hard-hitting enough to create real change.
Bài báo không đủ sắc sảo để tạo ra sự thay đổi thực sự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hard-hitting
Không có idiom phù hợp