Bản dịch của từ Hard hitting trong tiếng Việt

Hard hitting

Adjective Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard hitting(Adjective)

hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
01

Có tác động mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Having a powerful or forceful impact.

Ví dụ

Hard hitting(Verb)

hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
01

Tung ra những cú đánh mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Delivering powerful or forceful blows.

Ví dụ

Hard hitting(Phrase)

hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
01

Đề cập đến những hành động hoặc tuyên bố có tác động mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Referring to impactful or forceful actions or statements.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh