Bản dịch của từ Hard hitting trong tiếng Việt

Hard hitting

Adjective Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard hitting (Adjective)

hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
01

Có tác động mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Having a powerful or forceful impact.

Ví dụ

The hard-hitting documentary shed light on social injustices.

Bộ phim tài liệu mạnh mẽ đã làm sáng tỏ các vấn đề xã hội.

The hard-hitting article exposed corruption within the social system.

Bài báo mạnh mẽ đã phơi bày sự tham nhũng trong hệ thống xã hội.

The hard-hitting speech rallied people to fight for social change.

Bài phát biểu mạnh mẽ đã kêu gọi mọi người chiến đấu cho sự thay đổi xã hội.

Hard hitting (Verb)

hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
01

Tung ra những cú đánh mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Delivering powerful or forceful blows.

Ví dụ

The journalist's hard-hitting report exposed corruption in the government.

Bài báo cứng rắn của nhà báo đã phơi bày tham nhũng trong chính phủ.

The documentary filmmaker's hard-hitting film shed light on social injustices.

Bộ phim cứng rắn của nhà làm phim tài liệu đã làm sáng tỏ bất công xã hội.

The activist's hard-hitting speech rallied people to demand change.

Bài phát biểu cứng rắn của nhà hoạt động đã kêu gọi mọi người đòi thay đổi.

Hard hitting (Phrase)

hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
hˈɑɹdfˌɪtɨŋ
01

Đề cập đến những hành động hoặc tuyên bố có tác động mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Referring to impactful or forceful actions or statements.

Ví dụ

The hard-hitting documentary shed light on social injustices.

Bộ phim tài liệu sắc bén đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội.

Her hard-hitting speech at the rally inspired many to take action.

Bài phát biểu sắc bén của cô ấy tại cuộc biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

The journalist's hard-hitting article exposed corruption within the social system.

Bài báo sắc bén của nhà báo đã phơi bày sự tham nhũng trong hệ thống xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard hitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard hitting

Không có idiom phù hợp