Bản dịch của từ Hardcover trong tiếng Việt
Hardcover

Hardcover (Adjective)
The hardcover book discusses social inequality in America extensively.
Cuốn sách bìa cứng bàn về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ một cách sâu sắc.
Many students do not prefer hardcover books for their projects.
Nhiều sinh viên không thích sách bìa cứng cho các dự án của họ.
Are hardcover books more expensive than paperback versions?
Sách bìa cứng có đắt hơn sách bìa mềm không?
Hardcover (Noun)
The library has many hardcover books on social issues.
Thư viện có nhiều sách bìa cứng về các vấn đề xã hội.
I don't like reading hardcover books; they are too heavy.
Tôi không thích đọc sách bìa cứng; chúng quá nặng.
Are hardcover books more expensive than paperback ones?
Sách bìa cứng có đắt hơn sách bìa mềm không?
Từ "hardcover" trong tiếng Anh chỉ một loại bìa sách làm từ vật liệu cứng, thường là giấy cứng hoặc bìa cứng, được thiết kế để bảo vệ nội dung bên trong và tăng cường độ bền của sách. Trong tiếng Anh Mỹ, "hardcover" thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể gặp các từ như "hardback" hay "case-bound". Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu là trong ngữ cảnh thương mại và phân phối sách.
Từ "hardcover" xuất phát từ hai thành phần: "hard" (cứng) và "cover" (bìa). "Hard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heard", có nghĩa là cứng cáp, chắc chắn, trong khi "cover" bắt nguồn từ tiếng Latin "coperire", nghĩa là bao bọc hoặc che đậy. Như vậy, "hardcover" chỉ loại sách có bìa cứng, mang lại sự bảo vệ và độ bền cao hơn so với sách bìa mỏng, phản ánh sự phát triển trong ngành xuất bản từ thế kỷ 19.
Từ "hardcover" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết, khi đề cập đến các hình thức xuất bản sách. Trong ngữ cảnh khác, "hardcover" thường được sử dụng trong ngành xuất bản để chỉ loại bìa cứng của sách, thường liên quan đến giá trị và chất lượng sản phẩm. Từ cũng thường được gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa đọc, thư viện và việc bảo quản tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp