Bản dịch của từ Hardcover trong tiếng Việt

Hardcover

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardcover (Adjective)

hˈɑɹdkʌvɚ
hˈɑɹdkˈʌvəɹ
01

(của một cuốn sách) được đóng trong bìa cứng; bìa cứng.

Of a book bound in stiff covers hardback.

Ví dụ

The hardcover book discusses social inequality in America extensively.

Cuốn sách bìa cứng bàn về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ một cách sâu sắc.

Many students do not prefer hardcover books for their projects.

Nhiều sinh viên không thích sách bìa cứng cho các dự án của họ.

Are hardcover books more expensive than paperback versions?

Sách bìa cứng có đắt hơn sách bìa mềm không?

Hardcover (Noun)

hˈɑɹdkʌvɚ
hˈɑɹdkˈʌvəɹ
01

Một cuốn sách được đóng bìa cứng; một bìa cứng.

A book bound in stiff covers a hardback.

Ví dụ

The library has many hardcover books on social issues.

Thư viện có nhiều sách bìa cứng về các vấn đề xã hội.

I don't like reading hardcover books; they are too heavy.

Tôi không thích đọc sách bìa cứng; chúng quá nặng.

Are hardcover books more expensive than paperback ones?

Sách bìa cứng có đắt hơn sách bìa mềm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardcover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardcover

Không có idiom phù hợp