Bản dịch của từ Hardy trong tiếng Việt
Hardy
Adjective

Hardy(Adjective)
hˈɑːdi
ˈhɑrdi
01
Có sức chịu đựng hoặc kiên trì, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn
Having endurance or persistence especially in the face of adversity
Ví dụ
Ví dụ
Hardy

Có sức chịu đựng hoặc kiên trì, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn
Having endurance or persistence especially in the face of adversity