Bản dịch của từ Hardy trong tiếng Việt

Hardy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardy (Adjective)

hˈɑɹdi
hˈɑɹdi
01

Có khả năng chịu đựng các điều kiện khó khăn; mạnh mẽ.

Capable of enduring difficult conditions robust.

Ví dụ

The hardy volunteers braved the storm to help the homeless.

Những tình nguyện viên mạnh mẽ đương đầu với cơn bão để giúp người vô gia cư.

The hardy community rebuilt after the devastating earthquake hit the town.

Cộng đồng mạnh mẽ đã xây dựng lại sau khi trận động đất tàn phá thị trấn.

The hardy spirit of unity among the citizens helped overcome the crisis.

Tinh thần đoàn kết mạnh mẽ giữa người dân đã giúp vượt qua khủng hoảng.

Dạng tính từ của Hardy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hardy

Cứng

Hardier

Cứng hơn

Hardiest

Cứng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardy

Không có idiom phù hợp