Bản dịch của từ Hardy trong tiếng Việt
Hardy
Hardy (Adjective)
The hardy volunteers braved the storm to help the homeless.
Những tình nguyện viên mạnh mẽ đương đầu với cơn bão để giúp người vô gia cư.
The hardy community rebuilt after the devastating earthquake hit the town.
Cộng đồng mạnh mẽ đã xây dựng lại sau khi trận động đất tàn phá thị trấn.
The hardy spirit of unity among the citizens helped overcome the crisis.
Tinh thần đoàn kết mạnh mẽ giữa người dân đã giúp vượt qua khủng hoảng.
Dạng tính từ của Hardy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hardy Cứng | Hardier Cứng hơn | Hardiest Cứng nhất |
Họ từ
Tính từ "hardy" được sử dụng để chỉ những cá nhân, động vật hoặc thực vật có khả năng sống sót và phát triển trong điều kiện khắc nghiệt hoặc khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, "hardy" thường miêu tả sức bền và khả năng chịu đựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này thường tương đồng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh sử dụng, "hardy" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ về các loại cây trồng có sức sống mạnh mẽ.
Từ "hardy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hardi", có nghĩa là "mạnh mẽ", "dũng cảm", bắt nguồn từ tiếng La Tinh "audax", nghĩa là "liều lĩnh". Từ này được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường mô tả những người hoặc vật có thể chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt. Hiện nay, “hardy” được sử dụng để chỉ sự bền bỉ, sức chịu đựng của thực vật và con người trong môi trường khó khăn, duy trì ý nghĩa ban đầu về sức mạnh và khả năng thích ứng.
Từ "hardy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả tính cần cù hoặc sức chịu đựng của con người hoặc thực vật. Trong phần Nghe và Nói, "hardy" có thể thấy khi thảo luận về đặc tính của các loài cây trong môi trường khắc nghiệt. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc văn học để nhấn mạnh sức mạnh và sự bền bỉ trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp