Bản dịch của từ Hardy trong tiếng Việt

Hardy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardy(Adjective)

hˈɑːdi
ˈhɑrdi
01

Có sức chịu đựng hoặc kiên trì, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn

Having endurance or persistence especially in the face of adversity

Ví dụ
02

Có khả năng chịu đựng điều kiện khó khăn, bền bỉ

Able to withstand difficult conditions robust

Ví dụ
03

Có khả năng sinh tồn trong điều kiện khắc nghiệt

Capable of surviving in harsh environments

Ví dụ

Họ từ