Bản dịch của từ Harlotry trong tiếng Việt

Harlotry

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harlotry (Noun)

hˈɑɹlətɹi
hˈɑɹlətɹi
01

Hành vi tham gia vào các hoạt động tình dục để trả tiền.

The practice of engaging in sexual activities for payment.

Ví dụ

Harlotry is illegal in many countries, including the United States.

Harlotry là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.

Many people do not support harlotry as a valid profession.

Nhiều người không ủng hộ harlotry như một nghề hợp pháp.

Is harlotry a serious issue in modern society today?

Harlotry có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại không?

Harlotry (Idiom)

01

Hành vi tham gia vào các hoạt động tình dục để trả tiền.

The practice of engaging in sexual activities for payment.

Ví dụ

Harlotry is often linked to poverty in many urban areas.

Harlotry thường liên quan đến nghèo đói ở nhiều khu vực đô thị.

Many people do not accept harlotry as a legitimate profession.

Nhiều người không chấp nhận harlotry như một nghề hợp pháp.

Is harlotry a choice or a necessity for some individuals?

Harlotry có phải là một sự lựa chọn hay một nhu cầu đối với một số cá nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harlotry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harlotry

Không có idiom phù hợp