Bản dịch của từ Harlotry trong tiếng Việt
Harlotry

Harlotry (Noun)
Harlotry is illegal in many countries, including the United States.
Harlotry là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.
Many people do not support harlotry as a valid profession.
Nhiều người không ủng hộ harlotry như một nghề hợp pháp.
Is harlotry a serious issue in modern society today?
Harlotry có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại không?
Harlotry (Idiom)
Harlotry is often linked to poverty in many urban areas.
Harlotry thường liên quan đến nghèo đói ở nhiều khu vực đô thị.
Many people do not accept harlotry as a legitimate profession.
Nhiều người không chấp nhận harlotry như một nghề hợp pháp.
Is harlotry a choice or a necessity for some individuals?
Harlotry có phải là một sự lựa chọn hay một nhu cầu đối với một số cá nhân?
Họ từ
"Harlotry" là một danh từ tiếng Anh, chỉ hành vi mại dâm hoặc sự hành nghề của một gái điếm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự suy đồi đạo đức và xã hội. Trong ngữ cảnh văn học, "harlotry" có thể được sử dụng để chỉ những mối quan hệ tình dục không đứng đắn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng mức độ sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại có thể giảm xuống.
Từ "harlotry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herlot", có nghĩa ban đầu là một kẻ lừa đảo hoặc hạng người thấp. Căn nguyên Latin "harlot" có liên quan đến từ "hard", biểu thị sự tàn nhẫn. Qua thời gian, nó dần trở thành thuật ngữ chỉ những người phụ nữ hành nghề mại dâm, gây ra sự liên kết tiêu cực trong xã hội. Ngày nay, "harlotry" không chỉ phản ánh hành vi tình dục mà còn mang hàm ý về sự tha hóa và vô đạo đức, thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn nhận đối với tình dục trong văn hóa phương Tây.
Từ "harlotry" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và hạn chế của nó, liên quan đến nghề mại dâm. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, diễn văn hoặc thảo luận về đạo đức xã hội, nhằm điều tra các khía cạnh của sự suy đồi đạo đức. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề nhạy cảm về giới tính và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp