Bản dịch của từ Has trong tiếng Việt
Has

Has (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị có.
Thirdperson singular simple present indicative of have.
She has many friends from different countries in her social circle.
Cô ấy có nhiều bạn từ các quốc gia khác trong vòng tròn xã hội.
He does not have a large social network in his new city.
Anh ấy không có một mạng lưới xã hội lớn ở thành phố mới.
Does she have any social events planned for this weekend?
Cô ấy có sự kiện xã hội nào được lên kế hoạch cho cuối tuần này không?
Dạng động từ của Has (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Have |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Having |
Họ từ
Từ "has" là một động từ trợ động, đóng vai trò chính trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu, ví dụ "He has a car" (Anh ấy có một chiếc xe). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "has" tương tự, tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm giữa các vùng. Từ này thường xuất hiện trong các thì hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn như "has been" và "has done".
Từ "has" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "habban", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habere", nghĩa là "có" hoặc "nắm giữ". Trong lịch sử, "has" đã phát triển thành dạng chia của động từ ở số ít nguyên thể, trở thành một phần thiết yếu trong ngữ pháp hiện đại, thể hiện sự sở hữu hoặc sự tồn tại. Sự chuyển đổi này cho thấy cách thức mà việc diễn đạt sự sở hữu đã được tinh chỉnh trong tiếng Anh qua thời gian.
Từ "has" là một động từ trợ động, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này ở mức cao do vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hình thức thì hiện tại hoàn thành và thể hiện sở hữu. Trong các ngữ cảnh chung, từ "has" thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu, mô tả trạng thái hoặc hành động đã xảy ra. Sự phổ biến của từ này trong tiếng Anh cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



