Bản dịch của từ Has-been trong tiếng Việt
Has-been

Has-been (Noun)
Người hoặc vật được cho là đã lỗi thời hoặc không còn ý nghĩa gì nữa.
A person or thing considered to be outmoded or no longer of any significance.
The fashion industry often labels older trends as has-beens.
Ngành thời trang thường gọi các xu hướng cũ là đã lỗi thời.
Many consider vinyl records to be has-beens in music today.
Nhiều người cho rằng đĩa vinyl đã lỗi thời trong âm nhạc ngày nay.
Are social media influencers becoming has-beens too quickly?
Liệu những người ảnh hưởng trên mạng xã hội có trở nên lỗi thời quá nhanh không?
Họ từ
Từ "has-been" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật đã từng nổi tiếng hoặc thành công nhưng hiện tại đã mất đi vị trí hoặc ảnh hưởng của mình. Từ này thường mang tính tiêu cực, chỉ sự lạc hậu hoặc không còn phù hợp với thời đại. Trong tiếng Anh Mỹ, “has-been” được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được kết hợp với thành ngữ khác để nhấn mạnh hơn sự lỗi thời.
Từ “has-been” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ “has” (thì hiện tại) và “been” (phân từ quá khứ của “be”). Ban đầu, từ này chỉ những người đã từng thành công trong một lĩnh vực nào đó nhưng giờ không còn nổi bật nữa. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển dịch sang một sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ những người đã lạc hậu hoặc không còn ảnh hưởng trong xã hội hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh tính biến đổi không ngừng của giá trị xã hội và văn hóa.
Từ "has-been" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, khi liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc sự nghiệp. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức độ trung bình, do nó thường dùng để chỉ một cá nhân hoặc tình huống đã trải qua sự suy giảm về giá trị hoặc sự nổi tiếng. Trong các ngữ cảnh khác, "has-been" thường được sử dụng trong thảo luận về sự nghiệp nghệ thuật, thể thao, hoặc các cá nhân không còn được yêu thích như trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



