Bản dịch của từ Has-beens trong tiếng Việt
Has-beens

Has-beens (Noun)
Những người đã từng nổi tiếng, quan trọng hoặc thành công nhưng không còn như vậy nữa.
People who were once famous important or successful but are no longer so.
Many has-beens struggle to find work in today's competitive market.
Nhiều người từng nổi tiếng khó tìm việc trong thị trường cạnh tranh ngày nay.
Some has-beens do not receive media attention anymore.
Một số người từng nổi tiếng không còn nhận được sự chú ý từ truyền thông.
Are all has-beens forgotten by society after their fame?
Tất cả những người từng nổi tiếng có bị xã hội quên không?
Họ từ
Từ "has-beens" dùng để chỉ những người hoặc sự vật đã từng nổi tiếng hoặc thành công nhưng hiện tại đã bị lãng quên hoặc không còn hoạt động hiệu quả. Thuật ngữ này thường mang hàm nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự suy thoái trong sự nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "has-beens" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết, nhưng sự tiếp nhận và mức độ phổ biến có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "has-beens" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cấu trúc động từ "to be" kết hợp với tiền tố "has". Thuật ngữ này chủ yếu chỉ những người đã từng nổi tiếng hoặc có thành công nhưng đã không còn được công nhận trong thời gian hiện tại. Sự phát triển nghĩa của nó bắt nguồn từ việc đánh giá lại vị thế xã hội và hiệu suất cá nhân, phản ánh sự thay đổi trong giá trị và sự chú ý của xã hội đối với những nhân vật này.
Từ "has-beens" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về những người đã từng nổi tiếng nhưng hiện tại không còn giữ được vị trí hay ảnh hưởng trong xã hội. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong bối cảnh phê bình văn hóa, truyền thông và sự nghiệp nghệ sĩ, nơi mà sự thành công có thể là tạm thời.