Bản dịch của từ Has bigger fish to fry trong tiếng Việt
Has bigger fish to fry

Has bigger fish to fry (Idiom)
Many people have bigger fish to fry than social media debates.
Nhiều người có việc quan trọng hơn các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She doesn't care about gossip; she has bigger fish to fry.
Cô ấy không quan tâm đến chuyện tầm phào; cô ấy có việc quan trọng hơn.
Do you think students have bigger fish to fry than social events?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên có việc quan trọng hơn các sự kiện xã hội không?
Đang bận rộn với các vấn đề khẩn cấp hơn.
To be occupied with more pressing issues.
Many people have bigger fish to fry than social media debates.
Nhiều người có những vấn đề quan trọng hơn tranh luận trên mạng xã hội.
She doesn’t care; she has bigger fish to fry right now.
Cô ấy không quan tâm; cô ấy có những vấn đề quan trọng hơn ngay bây giờ.
Do you think politicians have bigger fish to fry than social issues?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có những vấn đề quan trọng hơn các vấn đề xã hội không?
Chuyển sự chú ý sang các thách thức hoặc cơ hội lớn hơn.
To shift focus to bigger challenges or opportunities.
Many activists believe they have bigger fish to fry than protests.
Nhiều nhà hoạt động tin rằng họ có những vấn đề quan trọng hơn để giải quyết.
The committee does not have bigger fish to fry this month.
Ủy ban không có vấn đề quan trọng nào hơn để giải quyết trong tháng này.
Do you think social media influencers have bigger fish to fry?
Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có những vấn đề quan trọng hơn không?
Cụm từ “has bigger fish to fry” mang ý nghĩa chỉ ra rằng một người hay tổ chức đang có những mối quan tâm hoặc vấn đề quan trọng hơn để xử lý so với một vấn đề cụ thể nào đó. Cụm từ này sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa và cách dùng tương tự. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự ưu tiên trong các quyết định hoặc hành động.