Bản dịch của từ Has the ability to trong tiếng Việt
Has the ability to
Has the ability to (Phrase)
Có khả năng hoặc năng lực để làm điều gì đó.
To possess the skill or capability to do something.
Many people has the ability to communicate effectively in social settings.
Nhiều người có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.
She does not has the ability to influence others in her community.
Cô ấy không có khả năng ảnh hưởng đến người khác trong cộng đồng của mình.
Does he has the ability to resolve conflicts among his friends?
Liệu anh ấy có khả năng giải quyết xung đột giữa các bạn bè không?
Many people has the ability to change their communities for the better.
Nhiều người có khả năng thay đổi cộng đồng của họ theo hướng tốt hơn.
She does not has the ability to influence social policies effectively.
Cô ấy không có khả năng tác động đến chính sách xã hội một cách hiệu quả.
Does he has the ability to lead social movements successfully?
Liệu anh ấy có khả năng lãnh đạo các phong trào xã hội thành công không?
Để diễn đạt khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó.
To express someone's capacity for success or achievement.
Maria has the ability to lead community projects effectively.
Maria có khả năng dẫn dắt các dự án cộng đồng một cách hiệu quả.
John does not have the ability to understand complex social issues.
John không có khả năng hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
Does Sarah have the ability to inspire others in her community?
Sarah có khả năng truyền cảm hứng cho người khác trong cộng đồng không?