Bản dịch của từ Has the ability to trong tiếng Việt
Has the ability to

Has the ability to(Phrase)
Có khả năng hoặc năng lực để làm điều gì đó.
To possess the skill or capability to do something.
Để diễn đạt khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó.
To express someone's capacity for success or achievement.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "has the ability to" được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc năng lực của một chủ thể trong việc thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này thường đi kèm với một động từ nguyên thể để chỉ ra hoạt động cụ thể mà chủ thể có thể thực hiện. Cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "has the ability to" được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc năng lực của một chủ thể trong việc thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này thường đi kèm với một động từ nguyên thể để chỉ ra hoạt động cụ thể mà chủ thể có thể thực hiện. Cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
