Bản dịch của từ Hatchling trong tiếng Việt
Hatchling

Hatchling (Noun)
The hatchling emerged from its egg during the spring festival in 2023.
Chú chim non đã chui ra khỏi trứng trong lễ hội mùa xuân năm 2023.
The researchers did not find any hatchling on the beach yesterday.
Các nhà nghiên cứu đã không tìm thấy chú chim non nào trên bãi biển hôm qua.
Did the hatchling survive after leaving its egg last week?
Chú chim non có sống sót sau khi rời khỏi trứng tuần trước không?
Từ "hatchling" đề cập đến giai đoạn sơ sinh của động vật, đặc biệt là các loài bò sát và chim, sau khi chúng nở ra từ trứng. Trong tiếng Anh, "hatchling" được sử dụng phổ biến để chỉ những con non chưa hoàn toàn phát triển và phụ thuộc vào môi trường xung quanh cho sự sống còn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được phát âm gần giống nhau.
Từ "hatchling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to hatch", có nghĩa là nở ra, xuất phát từ gốc Latin "pascere", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc nuôi lớn. "Hatchling" được sử dụng để chỉ những con vật mới nở, thường là từ trứng, và thường được áp dụng cho các loài như chim và bò sát. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và quá trình phát triển sinh học đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh sinh thái học.
Từ "hatchling" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về sinh thái hoặc động vật học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những động vật mới nở, đặc biệt là trong nghiên cứu về các loài chim hoặc bò sát. "Hatchling" có thể được liên kết với các tình huống mô tả giai đoạn đầu đời của sự phát triển sinh học, thể hiện sự nhấn mạnh vào sự non nớt và dễ bị tổn thương trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp