Bản dịch của từ Hatchling trong tiếng Việt

Hatchling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hatchling (Noun)

hˈætʃliŋ
hˈætʃliŋ
01

Một con vật non vừa mới nở ra từ quả trứng của nó.

A young animal that has recently emerged from its egg.

Ví dụ

The hatchling emerged from its egg during the spring festival in 2023.

Chú chim non đã chui ra khỏi trứng trong lễ hội mùa xuân năm 2023.

The researchers did not find any hatchling on the beach yesterday.

Các nhà nghiên cứu đã không tìm thấy chú chim non nào trên bãi biển hôm qua.

Did the hatchling survive after leaving its egg last week?

Chú chim non có sống sót sau khi rời khỏi trứng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hatchling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hatchling

Không có idiom phù hợp