Bản dịch của từ Haterade trong tiếng Việt
Haterade

Haterade (Noun)
Tiêu cực, chỉ trích hoặc oán giận quá mức.
Many people drink haterade when discussing social media influencers like Jake Paul.
Nhiều người uống haterade khi bàn về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội như Jake Paul.
Not everyone enjoys the haterade spread about TikTok stars.
Không phải ai cũng thích haterade được lan truyền về các ngôi sao TikTok.
Why do critics always drink haterade towards popular social movements?
Tại sao các nhà phê bình luôn uống haterade đối với các phong trào xã hội phổ biến?
"Haterade" là một thuật ngữ slang trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những thái độ tiêu cực hoặc phê phán gay gắt đối với người khác, đặc biệt trong bối cảnh truyền thông và xã hội. Thuật ngữ này được hình thành bằng cách kết hợp giữa "hate" (ghét) và "Gatorade" (thương hiệu đồ uống thể thao), nhằm tạo ra sự châm biếm. "Haterade" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong văn hóa trò chuyện không chính thức và trên mạng xã hội.
Từ "haterade" là một từ lóng do kết hợp "hater" và hậu tố "-ade". Từ "hater" xuất phát từ động từ "to hate" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hassên" (ghét). Hậu tố "-ade" thường được sử dụng để chỉ một loại đồ uống hay một dạng thức gì đó. "Haterade" được dùng để diễn tả thái độ tiêu cực hay sự chỉ trích một cách mỉa mai, phản ánh xu hướng này trong văn hóa hiện đại.
Từ "haterade" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong văn hóa pop và trên mạng xã hội, để chỉ sự chỉ trích hoặc thù ghét một cách thái quá. Từ này có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến tranh luận, phản biện hoặc khi thảo luận về các nhân vật công cộng. Cách sử dụng này làm nổi bật sự phê phán và tính chất tiêu cực trong mối quan hệ xã hội.