Bản dịch của từ Haterade trong tiếng Việt
Haterade
Noun [U/C]
Haterade (Noun)
01
Tiêu cực, chỉ trích hoặc oán giận quá mức.
Ví dụ
Many people drink haterade when discussing social media influencers like Jake Paul.
Nhiều người uống haterade khi bàn về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội như Jake Paul.
Not everyone enjoys the haterade spread about TikTok stars.
Không phải ai cũng thích haterade được lan truyền về các ngôi sao TikTok.
Why do critics always drink haterade towards popular social movements?
Tại sao các nhà phê bình luôn uống haterade đối với các phong trào xã hội phổ biến?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haterade
Không có idiom phù hợp