Bản dịch của từ Hating trong tiếng Việt
Hating
Hating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ghét.
Present participle and gerund of hate.
She is hating the new social media trend.
Cô ấy đang ghét trào lưu mạng xã hội mới.
Hating on others online leads to cyberbullying issues.
Ghét người khác trực tuyến dẫn đến vấn đề bắt nạt trực tuyến.
He keeps hating on his classmates for no reason.
Anh ấy tiếp tục ghét đồng học của mình mà không lý do.
Dạng động từ của Hating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hating |
Họ từ
"Hating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "hate", nghĩa là cảm thấy hoặc thể hiện sự ghét bỏ. Từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực đối với một người, sự vật hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "hating" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "hating" thường mang sắc thái không chính thức hơn và thường xuất hiện trong văn cảnh thân mật hoặc mạng xã hội.
Từ "hating" xuất phát từ động từ "hate", có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "hatian", mang ý nghĩa là ghét hoặc không ưa. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "hazō", có nghĩa tương tự. Qua lịch sử, từ "hating" đã phát triển để diễn tả cảm xúc mãnh liệt tiêu cực đối với người hoặc vật gì đó. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong bối cảnh cá nhân mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực xã hội và văn hóa.
Từ "hating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, tâm lý hoặc xung đột xã hội, thường biểu thị sự phản cảm hoặc không ưa thích đối với điều gì đó hoặc ai đó. Từ "hating" cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề như văn hóa đương đại hoặc truyền thông, nơi cảm xúc tiêu cực được thảo luận rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp