Bản dịch của từ Hating trong tiếng Việt

Hating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hating(Verb)

hˈeɪtɪŋ
hˈeɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ghét.

Present participle and gerund of hate.

Ví dụ

Dạng động từ của Hating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ