Bản dịch của từ Haul into court trong tiếng Việt
Haul into court
Phrase
Haul into court (Phrase)
hˈɔl ˈɪntu kˈɔɹt
hˈɔl ˈɪntu kˈɔɹt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Triệu tập ai đó để tham gia vào các thủ tục tố tụng.
To summon someone to participate in legal proceedings
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haul into court
Không có idiom phù hợp