Bản dịch của từ Haul over the coals trong tiếng Việt

Haul over the coals

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haul over the coals (Phrase)

hˈaʊlhaʊɹkˌeɪvəlz
hˈaʊlhaʊɹkˌeɪvəlz
01

Khiển trách nặng nề hoặc quở trách ai đó.

To reprimand severely or rebuke someone.

Ví dụ

She was hauled over the coals for missing the deadline.

Cô ấy đã bị mắng nặng vì đã bỏ lỡ thời hạn.

He did not want to be hauled over the coals again.

Anh ấy không muốn bị mắng nặng lần nữa.

Did you get hauled over the coals for the plagiarism issue?

Bạn có bị mắng nặng về vấn đề sao chép không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haul over the coals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haul over the coals

Không có idiom phù hợp