Bản dịch của từ Haulier trong tiếng Việt
Haulier
Noun [U/C]
Haulier (Noun)
Ví dụ
The haulier delivered furniture to 100 families in Springfield last week.
Người vận chuyển đã giao đồ nội thất cho 100 gia đình ở Springfield tuần trước.
The haulier did not arrive on time for the social event.
Người vận chuyển đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.
Did the haulier bring the supplies for the community festival?
Người vận chuyển đã mang theo vật liệu cho lễ hội cộng đồng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haulier
Không có idiom phù hợp