Bản dịch của từ Haunt thoughts trong tiếng Việt
Haunt thoughts

"Haunt thoughts" là cụm từ chỉ những suy nghĩ ám ảnh, khiến cho người ta không thể dứt ra được. Chúng thường xuất hiện trong trạng thái lo âu, tâm lý căng thẳng hoặc gặp phải những kỷ niệm đau buồn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều giữ nguyên.
Từ "haunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ante" có nghĩa là "trước" và "habitare" có nghĩa là "sống". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "haunt" ban đầu chỉ việc cư trú hay trở về nơi nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những ký ức hay suy nghĩ thường xuyên ám ảnh một người, như một bóng ma. Do đó, "haunt thoughts" liên quan đến việc những suy nghĩ, cảm xúc gây lo âu hay trăn trở liên tục ảnh hưởng tới tâm trạng và hành vi của con người.
Cụm từ "haunt thoughts" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những suy nghĩ ám ảnh hoặc không thể xua tan, thể hiện trạng thái tinh thần căng thẳng hoặc lo âu. Các tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm phân tích tâm lý, văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp