Bản dịch của từ Haute couture trong tiếng Việt

Haute couture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haute couture (Noun)

ˌoʊt kutjˈʊəɹ
ˌoʊt kutjˈʊəɹ
01

Quần áo thời trang đắt tiền được sản xuất bởi các hãng thời trang hàng đầu.

Expensive fashionable clothes produced by leading fashion houses.

Ví dụ

Haute couture is popular among celebrities for red carpet events.

Thời trang cao cấp phổ biến trong số người nổi tiếng cho sự kiện thảm đỏ.

Some people cannot afford haute couture due to its high prices.

Một số người không thể mua được thời trang cao cấp vì giá cao.

Is haute couture considered a status symbol in the fashion industry?

Thời trang cao cấp có được coi là biểu tượng của đẳng cấp trong ngành thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haute couture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haute couture

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.