Bản dịch của từ Haute couture trong tiếng Việt
Haute couture

Haute couture (Noun)
Quần áo thời trang đắt tiền được sản xuất bởi các hãng thời trang hàng đầu.
Expensive fashionable clothes produced by leading fashion houses.
Haute couture is popular among celebrities for red carpet events.
Thời trang cao cấp phổ biến trong số người nổi tiếng cho sự kiện thảm đỏ.
Some people cannot afford haute couture due to its high prices.
Một số người không thể mua được thời trang cao cấp vì giá cao.
Is haute couture considered a status symbol in the fashion industry?
Thời trang cao cấp có được coi là biểu tượng của đẳng cấp trong ngành thời trang không?
"Haute couture" là thuật ngữ tiếng Pháp chỉ những mẫu thời trang cao cấp, được thiết kế và sản xuất bởi các nhà thiết kế lừng danh cho khách hàng riêng. Thuật ngữ này thường liên quan đến các bộ sưu tập độc quyền, thể hiện sự sáng tạo và tay nghề tinh xảo. Trong tiếng Anh, "haute couture" giữ nguyên cách viết và phát âm, cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể được viết tắt là “couture” trong văn cảnh không chính thức. Từ này phản ánh những giá trị văn hóa và thương mại trong ngành công nghiệp thời trang.
Từ "haute couture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "haute" nghĩa là "cao" và "couture" có nghĩa là "thời trang" hoặc "may đo". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ những bộ trang phục được thiết kế riêng cho khách hàng, thể hiện sự tinh tế và đẳng cấp của thời trang thượng lưu. Kể từ đó, "haute couture" đã trở thành biểu tượng của nghệ thuật may mặc xa xỉ, đồng thời phản ánh sự sáng tạo và tay nghề bậc thầy trong ngành công nghiệp thời trang hiện đại.
Thuật ngữ "haute couture" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thời trang cao cấp và thiết kế độc quyền. Trong các bối cảnh khác, "haute couture" thường được sử dụng trong những cuộc thảo luận về xu hướng thời trang, lịch sử thời trang, và trong các sự kiện lớn như tuần lễ thời trang. Thuật ngữ này mang ý nghĩa nhấn mạnh tính sáng tạo và chất lượng cao của các sản phẩm thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp