Bản dịch của từ Have a fling trong tiếng Việt

Have a fling

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a fling (Phrase)

hˈæv ə flˈɪŋ
hˈæv ə flˈɪŋ
01

Có một mối quan hệ ngắn ngủi, bình thường hoặc không nghiêm túc với ai đó.

To have a short casual or nonserious relationship with someone.

Ví dụ

Many students have a fling during their university years.

Nhiều sinh viên có một mối quan hệ ngắn hạn trong những năm đại học.

Students do not have a fling with serious intentions.

Sinh viên không có một mối quan hệ ngắn hạn với ý định nghiêm túc.

Do you think students should have a fling in college?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên có một mối quan hệ ngắn hạn ở đại học không?

She had a fling with her coworker last summer.

Cô ấy đã có một mối quan hệ ngắn với đồng nghiệp của cô vào mùa hè qua.

He never had a fling because he values long-term commitments.

Anh ấy chưa bao giờ có mối quan hệ ngắn vì anh ấy trân trọng cam kết dài hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a fling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a fling

Không có idiom phù hợp