Bản dịch của từ Have a fling trong tiếng Việt
Have a fling

Have a fling (Phrase)
Có một mối quan hệ ngắn ngủi, bình thường hoặc không nghiêm túc với ai đó.
To have a short casual or nonserious relationship with someone.
Many students have a fling during their university years.
Nhiều sinh viên có một mối quan hệ ngắn hạn trong những năm đại học.
Students do not have a fling with serious intentions.
Sinh viên không có một mối quan hệ ngắn hạn với ý định nghiêm túc.
Do you think students should have a fling in college?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên có một mối quan hệ ngắn hạn ở đại học không?
She had a fling with her coworker last summer.
Cô ấy đã có một mối quan hệ ngắn với đồng nghiệp của cô vào mùa hè qua.
He never had a fling because he values long-term commitments.
Anh ấy chưa bao giờ có mối quan hệ ngắn vì anh ấy trân trọng cam kết dài hạn.
Cụm từ "have a fling" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ việc tham gia vào một mối quan hệ tình cảm ngắn hạn, thường mang tính chất tình dục và không cam kết. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức và có thể gợi ý tính chất thoáng qua, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng tương tự song đi kèm với một sắc thái văn hóa khác, có thể bị xem là không đứng đắn hơn. Việc sử dụng cụm từ này đòi hỏi người nghe phải nắm rõ ngữ cảnh để hiểu rõ về bản chất của mối quan hệ được đề cập.
Cụm từ "have a fling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fling", xuất phát từ tiếng Trung cổ "flingan", có nghĩa là "ném". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động vứt bỏ hay giải phóng vật gì. Qua thời gian, cụm từ này đã được mở rộng để chỉ những mối quan hệ tình cảm hời hợt hay tạm bợ, thể hiện tính chất thoáng qua, không ràng buộc, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "have a fling" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện quan điểm cá nhân về các mối quan hệ. Trong ngữ cảnh thường ngày, cụm từ này thường được dùng để diễn tả một mối quan hệ tình cảm ngắn ngủi và không ràng buộc. Tình huống sử dụng phổ biến có thể thấy ở các cuộc trò chuyện về tình yêu, mối quan hệ lãng mạn hoặc trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp