Bản dịch của từ Have a hold upon trong tiếng Việt

Have a hold upon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a hold upon (Phrase)

hˈæv ə hˈoʊld əpˈɑn
hˈæv ə hˈoʊld əpˈɑn
01

Có ảnh hưởng hoặc quyền lực mạnh mẽ đối với ai đó.

To have a strong influence or power over someone.

Ví dụ

Social media has a hold upon young people's opinions today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến của giới trẻ ngày nay.

Many believe that advertisements do not have a hold upon consumers.

Nhiều người tin rằng quảng cáo không có ảnh hưởng đến người tiêu dùng.

Does peer pressure have a hold upon teenagers in high school?

Áp lực từ bạn bè có ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở trường trung học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a hold upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a hold upon

Không có idiom phù hợp