Bản dịch của từ Have a hold upon trong tiếng Việt
Have a hold upon

Have a hold upon (Phrase)
Social media has a hold upon young people's opinions today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến của giới trẻ ngày nay.
Many believe that advertisements do not have a hold upon consumers.
Nhiều người tin rằng quảng cáo không có ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
Does peer pressure have a hold upon teenagers in high school?
Áp lực từ bạn bè có ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở trường trung học không?
Cụm từ "have a hold upon" có nghĩa là có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đối với ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ quyền lực hoặc sự chi phối. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm của cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Cụm từ "have a hold upon" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "have" xuất phát từ tiếng Anh cổ "habban" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Hold" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "holdan", mang ý nghĩa giữ, nắm giữ. Cụm từ này thể hiện sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh khái niệm kiểm soát và sự chiếm hữu, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh diễn tả quyền lực hoặc sự ràng buộc.
Cụm từ "have a hold upon" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng, thường trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, cụm này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự ảnh hưởng đến quyết định hay hành động của một cá nhân hay nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp