Bản dịch của từ Have a look-see trong tiếng Việt
Have a look-see
Have a look-see (Idiom)
I had a look-see at the new community center yesterday.
Hôm qua, tôi đã xem qua trung tâm cộng đồng mới.
They didn't have a look-see at the local art exhibit.
Họ đã không xem qua triển lãm nghệ thuật địa phương.
Did you have a look-see at the social event schedule?
Bạn đã xem qua lịch trình sự kiện xã hội chưa?
Cụm từ "have a look-see" là một cách diễn đạt không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là "nhìn" hoặc "kiểm tra". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa mời gọi người khác xem xét một cái gì đó một cách thoải mái và nhanh chóng. Diễn đạt này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nhưng nếu có, người nói có thể sử dụng "have a look" để thể hiện cùng ý nghĩa. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng không chính thức và ngữ cảnh xã hội nơi mà cụm từ này xuất hiện.
Cụm từ "have a look-see" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, kết hợp giữa "have a look" và từ lóng "see". Từ "look" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "lok", nghĩa là "nhìn", trong khi "see" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sehan", có nghĩa là "nhìn thấy". Cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện sự thoải mái, không trang trọng trong việc yêu cầu người khác quan sát hoặc kiểm tra cái gì đó.
Cụm từ "have a look-see" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại không chính thức hoặc mô tả về hoạt động hàng ngày, nhưng không phổ biến trong văn bản học thuật. Trong phần Nói và Viết, có khả năng được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc khi khuyến khích sự khám phá, tìm hiểu thông tin. Cách sử dụng này phần lớn gặp trong các tình huống giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong văn hóa Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp