Bản dịch của từ Have a lot to do with trong tiếng Việt
Have a lot to do with

Have a lot to do with (Phrase)
Her volunteer work has a lot to do with her passion for helping others.
Công việc tình nguyện của cô ấy liên quan nhiều đến đam mê giúp đỡ người khác.
His lack of interest in social issues doesn't have a lot to do with his upbringing.
Sự thiếu quan tâm của anh ta đối với các vấn đề xã hội không liên quan nhiều đến việc lớn lên của anh ta.
Does the government's policy have a lot to do with the rising unemployment rate?
Chính sách của chính phủ có liên quan nhiều đến tỷ lệ thất nghiệp đang tăng lên không?
Participating in community events has a lot to do with social connections.
Tham gia sự kiện cộng đồng có liên quan rất lớn đến mối quan hệ xã hội.
Avoiding social gatherings can have a lot to do with feeling isolated.
Tránh các buổi tụ tập xã hội có thể ảnh hưởng rất lớn đến cảm giác cô đơn.
Cụm từ "have a lot to do with" có nghĩa là liên quan nhiều đến một vấn đề hoặc một tình huống nào đó. Cụm này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chính thức hơn, có thể sử dụng hình thức "has much to do with" để tăng cường tính trang trọng.
Cụm từ "have a lot to do with" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "have" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "habēn", nghĩa là sở hữu. Phần "to do with" xuất phát từ động từ "do" (từ tiếng Anh cổ "don") và giới từ "with" (tiếng Anh cổ "wiþ"). Cụm từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt thông dụng để chỉ mối liên hệ, sự ảnh hưởng lớn giữa hai hoặc nhiều yếu tố, phản ánh tính kết nối trong ngữ nghĩa hiện đại của nó.
Cụm từ "have a lot to do with" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing do tính chất diễn đạt ý kiến cá nhân và lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự liên quan hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố, chủ đề, hoặc hoàn cảnh, thường trong các cuộc thảo luận xã hội, kinh doanh, hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp