Bản dịch của từ Have a particular liking trong tiếng Việt
Have a particular liking
Have a particular liking (Verb)
Sở hữu hoặc có một cái gì đó
To possess or own something
Many people have a particular liking for social media platforms like Facebook.
Nhiều người có sở thích đặc biệt với các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
They do not have a particular liking for traditional social gatherings.
Họ không có sở thích đặc biệt với các buổi tụ họp xã hội truyền thống.
Do you have a particular liking for community service projects?
Bạn có sở thích đặc biệt với các dự án phục vụ cộng đồng không?
Trải nghiệm một cảm giác hoặc cảm xúc yêu thích hoặc ưa chuộng cái gì đó
To experience a feeling or emotion of affection or preference for something
Many people have a particular liking for socializing at community events.
Nhiều người có sở thích đặc biệt với việc giao lưu tại các sự kiện cộng đồng.
Not everyone has a particular liking for large social gatherings.
Không phải ai cũng có sở thích đặc biệt với các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Do you have a particular liking for volunteering in social projects?
Bạn có sở thích đặc biệt nào về việc tình nguyện trong các dự án xã hội không?
Many teenagers have a particular liking for social media platforms.
Nhiều thanh thiếu niên có sở thích đặc biệt với các nền tảng mạng xã hội.
Not all adults have a particular liking for social gatherings.
Không phải tất cả người lớn đều có sở thích đặc biệt với các buổi tụ tập xã hội.
Do you have a particular liking for community service activities?
Bạn có sở thích đặc biệt với các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "have a particular liking" diễn tả một sở thích hoặc sự yêu thích mạnh mẽ đối với một đối tượng hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường mang ý nghĩa rằng cá nhân đó có những cảm xúc tích cực, lâu dài hoặc sâu sắc với điều được đề cập. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số biến đổi khi nói, với trọng âm có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo vùng miền.