Bản dịch của từ Have a particular liking trong tiếng Việt

Have a particular liking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a particular liking (Verb)

hˈæv ə pɚtˈɪkjəlɚ lˈaɪkɨŋ
hˈæv ə pɚtˈɪkjəlɚ lˈaɪkɨŋ
01

Sở hữu hoặc có một cái gì đó

To possess or own something

Ví dụ

Many people have a particular liking for social media platforms like Facebook.

Nhiều người có sở thích đặc biệt với các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

They do not have a particular liking for traditional social gatherings.

Họ không có sở thích đặc biệt với các buổi tụ họp xã hội truyền thống.

Do you have a particular liking for community service projects?

Bạn có sở thích đặc biệt với các dự án phục vụ cộng đồng không?

02

Trải nghiệm một cảm giác hoặc cảm xúc yêu thích hoặc ưa chuộng cái gì đó

To experience a feeling or emotion of affection or preference for something

Ví dụ

Many people have a particular liking for socializing at community events.

Nhiều người có sở thích đặc biệt với việc giao lưu tại các sự kiện cộng đồng.

Not everyone has a particular liking for large social gatherings.

Không phải ai cũng có sở thích đặc biệt với các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Do you have a particular liking for volunteering in social projects?

Bạn có sở thích đặc biệt nào về việc tình nguyện trong các dự án xã hội không?

03

Ở trong một trạng thái hoặc tình huống nhất định

To be in a certain state or situation

Ví dụ

Many teenagers have a particular liking for social media platforms.

Nhiều thanh thiếu niên có sở thích đặc biệt với các nền tảng mạng xã hội.

Not all adults have a particular liking for social gatherings.

Không phải tất cả người lớn đều có sở thích đặc biệt với các buổi tụ tập xã hội.

Do you have a particular liking for community service activities?

Bạn có sở thích đặc biệt với các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have a particular liking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a particular liking

Không có idiom phù hợp