Bản dịch của từ Have a seat trong tiếng Việt

Have a seat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a seat (Phrase)

hˈæv ə sˈit
hˈæv ə sˈit
01

Để ngồi xuống và làm cho mình thoải mái.

To sit down and make oneself comfortable.

Ví dụ

Please have a seat and wait for your turn.

Xin mời ngồi và chờ lượt của bạn.

He had a seat at the bar while waiting for his friend.

Anh ấy ngồi ở quầy bar trong khi chờ bạn.

The hostess asked the guests to have a seat in the living room.

Người chủ nhà yêu cầu khách mời ngồi trong phòng khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a seat

Không có idiom phù hợp