Bản dịch của từ Have a seat trong tiếng Việt
Have a seat

Have a seat (Phrase)
Để ngồi xuống và làm cho mình thoải mái.
To sit down and make oneself comfortable.
Please have a seat and wait for your turn.
Xin mời ngồi và chờ lượt của bạn.
He had a seat at the bar while waiting for his friend.
Anh ấy ngồi ở quầy bar trong khi chờ bạn.
The hostess asked the guests to have a seat in the living room.
Người chủ nhà yêu cầu khách mời ngồi trong phòng khách.
Cụm từ "have a seat" có nghĩa là mời hoặc yêu cầu ai đó ngồi xuống. Thường được sử dụng trong các tình huống xã giao hoặc trong môi trường làm việc. Trong tiếng Anh Anh, cụm này chủ yếu được dùng trong các bối cảnh lịch sự, trịnh trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng dưới nhiều sắc thái khác nhau, bao gồm cả trong ngữ cảnh thân mật. Dù mang nghĩa tương tự, phong cách diễn đạt có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "have a seat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "have" xuất phát từ tiếng Anh cổ "habban", có nghĩa là sở hữu hoặc chiếm giữ, và "seat" bắt nguồn từ từ Latin "sedere", nghĩa là ngồi. Cụm này được sử dụng chủ yếu để mời gọi một người khác ngồi xuống, thể hiện sự tôn trọng và hiếu khách. Từ ngữ này phản ánh sự chuyển giao từ việc sở hữu không gian sang việc tạo điều kiện thuận lợi cho người khác.
Cụm từ "have a seat" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường và có tính ứng dụng cao. Trong bốn kỹ năng của IELTS, cụm này thường được sử dụng trong Nghe và Nói, đặc biệt trong các tình huống phỏng vấn hoặc bài thuyết trình. Tuy không phổ biến trong Đọc và Viết, tuy nhiên, nó thường được dùng khi hướng dẫn, mời chào hoặc tạo bầu không khí thoải mái trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp