Bản dịch của từ Have-been trong tiếng Việt
Have-been

Have-been (Noun)
Many celebrities are considered has-beens after their fame fades.
Nhiều người nổi tiếng được coi là đã qua thời kỳ huy hoàng khi sự nổi tiếng của họ phai nhạt.
She has not been a has-been for long; her career revived.
Cô ấy không phải là một người đã qua thời kỳ huy hoàng lâu; sự nghiệp của cô đã hồi sinh.
Is he a has-been now, or can he make a comeback?
Liệu anh ấy có phải là một người đã qua thời kỳ huy hoàng không, hay anh ấy có thể trở lại?
Từ "have-been" là một danh từ chỉ người, thường dùng để chỉ một cá nhân đã từng nổi tiếng nhưng hiện tại đã không còn giữ được vị thế đó trong xã hội. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau: người Mỹ thường phát âm ngắn gọn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. "Have-been" thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự suy thoái hay lạc hậu.
Từ "have-been" có nguồn gốc từ cấu trúc “have” trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ tiếng Bắc Đức cũ "habēn", có nghĩa là sở hữu. Tiền tố "have" kết hợp với "been", dạng quá khứ phân từ của "be", xuất phát từ nguyên tố tiếng Đức cổ "beon". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những trạng thái hoặc đặc điểm đã tồn tại trong quá khứ nhưng không còn hiện hữu, thể hiện sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Cụm từ "have been" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ. Tần suất sử dụng tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trình bày ý kiến cá nhân hoặc phân tích. Ngoài ra, "have been" cũng thường được sử dụng trong văn bản học thuật khi nhắc đến các nghiên cứu hoặc phát hiện đã được thực hiện trước đó, nhằm liên kết thông tin hiện tại với bối cảnh lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



