Bản dịch của từ Have connections with trong tiếng Việt
Have connections with

Have connections with (Idiom)
She has connections with many influential people in the industry.
Cô ấy có mối quan hệ với nhiều người có ảnh hưởng trong ngành.
He doesn't have connections with anyone from the business world.
Anh ấy không có mối quan hệ với ai từ thế giới kinh doanh.
Do you have connections with professionals in your field of study?
Bạn có mối quan hệ với các chuyên gia trong lĩnh vực học của bạn không?
Có liên quan hoặc liên kết với cái gì đó.
To be related or linked to something.
Her work experience has connections with community service.
Kinh nghiệm làm việc của cô ấy có liên kết với dịch vụ cộng đồng.
His social media posts don't have connections with his personal life.
Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy không liên kết với cuộc sống cá nhân của anh ấy.
Do your hobbies have connections with the local culture?
Sở thích của bạn có liên kết với văn hóa địa phương không?
Có mối quan hệ với ai đó hoặc cái gì đó.
To have a relationship with someone or something.
My best friend has connections with a famous singer.
Bạn thân của tôi có mối quan hệ với một ca sĩ nổi tiếng.
She denied having connections with any influential politicians.
Cô ấy phủ nhận có mối quan hệ với bất kỳ chính trị gia nào có ảnh hưởng.
Do you think having connections with local businesses is important?
Bạn có nghĩ rằng có mối quan hệ với các doanh nghiệp địa phương quan trọng không?
Cụm từ "have connections with" thường được hiểu là sự kết nối, quan hệ hoặc mối liên hệ giữa cá nhân hoặc tổ chức với một cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng cụm từ này để chỉ mối quan hệ nghề nghiệp, xã hội hoặc các mối quan hệ cá nhân, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "have connections with" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "have" và "connection". Từ "connection" xuất phát từ tiếng Latin "connectere", có nghĩa là "kết nối" hay "liên kết", với tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "nectere" (buộc, kết nối). Cụm từ này phản ánh sự liên hệ và tương tác giữa các cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng, mang ý nghĩa giao tiếp và hợp tác trong các mối quan hệ xã hội và chuyên môn, phù hợp với định nghĩa hiện tại.
Cụm từ "have connections with" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi yêu cầu thí sinh thảo luận về mạng lưới xã hội và các mối quan hệ cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa các nhà nghiên cứu, tổ chức hoặc trong việc xây dựng mạng lưới nghề nghiệp. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thể hiện sự kết nối giữa các cá nhân trong môi trường xã hội hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

