Bản dịch của từ Have mercy trong tiếng Việt
Have mercy

Have mercy (Idiom)
Please, have mercy on those struggling with social issues.
Xin hãy thương xót những người đang gặp khó khăn về xã hội.
Many people do not have mercy for the homeless in our city.
Nhiều người không thương xót những người vô gia cư trong thành phố chúng ta.
Do you think society will have mercy on the less fortunate?
Bạn có nghĩ rằng xã hội sẽ thương xót những người kém may mắn không?
"Có lòng thương xót" là một cụm từ thể hiện yêu cầu hoặc mong muốn được tha thứ hoặc giảm nhẹ hình phạt. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hay đạo đức, biểu đạt sự khẩn cầu của một người đối với quyền hạn hay sức mạnh lớn hơn. Trong tiếng Anh, "have mercy" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay cách viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "have mercy" xuất phát từ tiếng Latin "mercedem", có nghĩa là "thù lao" hoặc "đền bù". Trong tiếng Pháp cổ, "mercie" được sử dụng để chỉ lòng từ bi hay sự tha thứ. Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua nhiều thế kỷ để mang hàm ý về sự nhân từ và lòng thương cảm. Ngày nay, "have mercy" thường được sử dụng như một lời kêu gọi hoặc cầu xin sự tha thứ và sự đồng cảm trong các tình huống khó khăn.
Cụm từ "have mercy" không thường xuyên xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu mang tính cảm thán hơn là ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự thương xót, cầu xin sự tha thứ, hoặc thể hiện cảm xúc trong các tình huống khẩn cấp. Thường thấy trong văn chương, phim ảnh, và giao tiếp hàng ngày khi người nói cảm thấy bị áp lực hoặc cần sự giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp