Bản dịch của từ Have-nots trong tiếng Việt
Have-nots

Have-nots (Noun)
The have-nots struggle to afford food and shelter.
Người nghèo khó đấu tranh để mua thức ăn và chỗ ở.
She is not among the have-nots in our community.
Cô ấy không phải là người nghèo khó trong cộng đồng của chúng ta.
Do the have-nots have access to quality education?
Người nghèo có được tiếp cận với giáo dục chất lượng không?
Họ từ
Từ "have-nots" chỉ những người thiếu thốn, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế, xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt với "haves", những người có điều kiện tốt hơn. Trong tiếng Anh, "have-nots" là từ viết tắt của "have nots" trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "have-nots" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng và chính sách xã hội.
Thuật ngữ "have-nots" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 20, có nguồn gốc từ cụm từ "have nots", diễn tả những người không sở hữu tài sản hoặc nguồn lực. Tiền tố "have" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habban", tương ứng với "sở hữu", trong khi "not" thể hiện sự phủ định. Sự kết hợp này phản ánh sự phân chia xã hội giữa những người sở hữu và những người không có, một chủ đề quan trọng trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
Thuật ngữ "have-nots" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế và xã hội, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sự phân chia tài sản và cơ hội giữa các nhóm xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong Listening và Writing khi thí sinh thảo luận về bất bình đẳng hoặc phân chia tài nguyên. Sự xuất hiện của từ này trong Speaking và Reading thường liên quan đến các chủ đề như nghèo đói và phát triển bền vững.