Bản dịch của từ Have-nots trong tiếng Việt

Have-nots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have-nots (Noun)

hˈævənˌɑts
hˈævənˌɑts
01

Những người nghèo và không có những nhu cầu cơ bản của cuộc sống.

People who are poor and do not have the basic necessities of life.

Ví dụ

The have-nots struggle to afford food and shelter.

Người nghèo khó đấu tranh để mua thức ăn và chỗ ở.

She is not among the have-nots in our community.

Cô ấy không phải là người nghèo khó trong cộng đồng của chúng ta.

Do the have-nots have access to quality education?

Người nghèo có được tiếp cận với giáo dục chất lượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have-nots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have-nots

Không có idiom phù hợp