Bản dịch của từ Have one's say trong tiếng Việt

Have one's say

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have one's say (Phrase)

hˈæv wˈʌnz sˈeɪ
hˈæv wˈʌnz sˈeɪ
01

Để bày tỏ ý kiến của một người hoặc nêu quan điểm của một người về một vấn đề cụ thể.

To express ones opinion or to state ones views on a particular matter.

Ví dụ

She always has her say during group discussions.

Cô ấy luôn nói ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

He never has his say in important decisions.

Anh ấy không bao giờ nói ý kiến của mình trong các quyết định quan trọng.

Do you think everyone should have their say in society?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nói ý kiến của mình trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have one's say/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have one's say

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.