Bản dịch của từ Have one's say trong tiếng Việt
Have one's say

Have one's say (Phrase)
Để bày tỏ ý kiến của một người hoặc nêu quan điểm của một người về một vấn đề cụ thể.
To express ones opinion or to state ones views on a particular matter.
She always has her say during group discussions.
Cô ấy luôn nói ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never has his say in important decisions.
Anh ấy không bao giờ nói ý kiến của mình trong các quyết định quan trọng.
Do you think everyone should have their say in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên nói ý kiến của mình trong xã hội không?
Cụm từ “have one's say” có nghĩa là có cơ hội để phát biểu ý kiến hoặc thể hiện quan điểm cá nhân trong một vấn đề nào đó. Một phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh là “to have a say”, trong khi “have one's say” thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai đều mang tính chất truyền tải ý kiến, tuy nhiên “have one's say” có thể nhấn mạnh vào quyền để phát biểu. Cả hai đều sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các cuộc thảo luận chính thức.
Cụm từ "have one's say" có nguồn gốc từ cách diễn đạt tiếng Anh cổ, trong đó từ "say" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sagōn", nghĩa là phát biểu hoặc khẳng định. Cụm từ này thường được hiểu là quyền phát biểu ý kiến hoặc trình bày quan điểm cá nhân. Sự phát triển của cụm từ đến nay phản ánh giá trị dân chủ của việc tham gia đối thoại và thể hiện quan điểm trong các bối cảnh xã hội, chính trị và văn hóa.
Cụm từ "have one's say" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc thể hiện ý kiến cá nhân, đặc biệt trong các bài luận và bài nói trong kỳ thi IELTS. Tần suất của cụm từ này có thể cao trong phần Speaking, khi thí sinh được yêu cầu bày tỏ quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong phần Writing, Listening và Reading. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận và các tình huống xã hội khác để nhấn mạnh quyền tự do bày tỏ ý kiến của mỗi cá nhân.