Bản dịch của từ Have relations with trong tiếng Việt
Have relations with

Have relations with (Phrase)
Có sự kết nối hoặc liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó.
To have a connection or involvement with someone or something.
Many people have relations with others through social media platforms.
Nhiều người có mối quan hệ với người khác qua mạng xã hội.
She does not have relations with anyone at the party.
Cô ấy không có mối quan hệ với ai tại bữa tiệc.
Do you have relations with local community organizations in your area?
Bạn có mối quan hệ với các tổ chức cộng đồng địa phương trong khu vực không?
Cụm từ "have relations with" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tình cảm hoặc xã hội giữa các cá nhân hay nhóm người. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường mang nghĩa rộng và có thể chỉ đến các mối quan hệ chính trị, kinh tế hoặc nhân văn. Cụ thể, "have relations with" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích giao tiếp.
Cụm từ "have relations with" xuất phát từ động từ "relation" trong tiếng Latin, "relatio", có nghĩa là "sự gắn kết" hoặc "sự liên hệ". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, thường chỉ đến mối quan hệ xã hội hoặc tình cảm giữa các cá thể. Ngày nay, cụm từ này thường chỉ mối quan hệ tình dục hoặc tình bạn, cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm tổng quát về sự liên kết đến sự kết nối thân mật hơn giữa con người.
Cụm từ "have relations with" thường không được sử dụng phổ biến trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó xuất hiện ít hơn so với các từ đồng nghĩa như "interact" hoặc "connect". Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức, như trong các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị. Nó thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về hợp tác quốc tế hoặc quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
