Bản dịch của từ Have relations with trong tiếng Việt

Have relations with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have relations with (Phrase)

hˈæv ɹilˈeɪʃənz wˈɪð
hˈæv ɹilˈeɪʃənz wˈɪð
01

Có sự kết nối hoặc liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó.

To have a connection or involvement with someone or something.

Ví dụ

Many people have relations with others through social media platforms.

Nhiều người có mối quan hệ với người khác qua mạng xã hội.

She does not have relations with anyone at the party.

Cô ấy không có mối quan hệ với ai tại bữa tiệc.

Do you have relations with local community organizations in your area?

Bạn có mối quan hệ với các tổ chức cộng đồng địa phương trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have relations with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] This development, in my opinion, is positive despite certain money- drawbacks [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Have relations with

Không có idiom phù hợp