Bản dịch của từ Have semblance trong tiếng Việt

Have semblance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have semblance (Verb)

həvˈɛsməbənsəl
həvˈɛsməbənsəl
01

Có sự giống nhau hoặc tương đồng với cái gì khác.

To have a resemblance or similarity to something else.

Ví dụ

Many cultures have semblance in their traditional festivals and celebrations.

Nhiều nền văn hóa có sự tương đồng trong các lễ hội truyền thống.

Some social movements do not have semblance to previous movements.

Một số phong trào xã hội không có sự tương đồng với các phong trào trước.

Do different communities have semblance in their social values and beliefs?

Các cộng đồng khác nhau có sự tương đồng trong các giá trị và niềm tin xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have semblance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have semblance

Không có idiom phù hợp