Bản dịch của từ Have semblance trong tiếng Việt
Have semblance

Have semblance (Verb)
Có sự giống nhau hoặc tương đồng với cái gì khác.
To have a resemblance or similarity to something else.
Many cultures have semblance in their traditional festivals and celebrations.
Nhiều nền văn hóa có sự tương đồng trong các lễ hội truyền thống.
Some social movements do not have semblance to previous movements.
Một số phong trào xã hội không có sự tương đồng với các phong trào trước.
Do different communities have semblance in their social values and beliefs?
Các cộng đồng khác nhau có sự tương đồng trong các giá trị và niềm tin xã hội không?
"Có vẻ" là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ sự tương đồng hoặc sự tương tự, thường được sử dụng để diễn tả việc một cái gì đó có hình dáng hoặc tính chất như một cái gì đó khác, mặc dù không hoàn toàn giống nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, "have semblance" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong cả hai biến thể, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để phân tích sự tương đồng giữa các ý tưởng hoặc hiện tượng.
Cụm từ "have semblance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "similitudinem", nghĩa là "hình dáng" hay "tương đồng". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp thời Trung cổ thành "semblance", thể hiện khái niệm về sự giống nhau, gần gũi về hình thức hoặc bản chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "have semblance" ngụ ý việc có vẻ ngoài hoặc trạng thái tương tự, mặc dù không nhất thiết phải giống nhau về bản chất, phản ánh rõ nét sự khác biệt giữa hình thức và nội dung.
Cụm từ "have semblance" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến so sánh, giả định hoặc mô tả tình trạng tương đồng. Trong các bài luận học thuật, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự tương đồng giữa hai khái niệm hoặc hiện tượng, thể hiện tính phức tạp trong phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp