Bản dịch của từ Have to trong tiếng Việt
Have to

Have to (Verb)
(với be) must (kết luận logic).
(with be) must (logical conclusion).
In a democracy, citizens have to vote to make their voices heard.
Trong một nền dân chủ, công dân phải bỏ phiếu để tiếng nói của mình được lắng nghe.
To attend the event, you have to register in advance.
Để tham dự sự kiện, bạn phải đăng ký trước.
Students have to follow the school rules to maintain discipline.
Học sinh phải tuân theo nội quy của trường để duy trì kỷ luật.
Phải; cần phải; kêu gọi ; được yêu cầu phải làm vậy. cho biết nghĩa vụ.
Must; need to; urged to; to be required to. indicates obligation.
Citizens have to follow the laws to maintain order in society.
Công dân phải tuân theo luật pháp để duy trì trật tự trong xã hội.
Students have to attend classes regularly for academic success.
Học sinh phải đến lớp thường xuyên để thành công trong học tập.
Volunteers have to help the community during times of need.
Tình nguyện viên phải giúp đỡ cộng đồng trong những lúc cần thiết.
Cụm từ "have to" được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "have to" thường được dùng để nhấn mạnh yêu cầu mạnh mẽ hơn so với "must". Trong tiếng Anh Anh, "have to" và "must" có thể được sử dụng tương đối đồng nghĩa, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "have to" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể này đều cho thấy tính chính thức thấp hơn so với "must".
Cụm từ "have to" có nguồn gốc từ động từ "have", xuất phát từ tiếng Anh cổ "habban", có nghĩa là "có" hay "nắm giữ". Từ "to" trong cụm này là giới từ chỉ sự cần thiết. Trong lịch sử, "have to" phát triển thành một cấu trúc thể hiện nghĩa vụ hoặc yêu cầu. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến để diễn đạt quyền lực, nghĩa vụ hoặc sự cần thiết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "have to" thể hiện sự bắt buộc và rất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường diễn đạt yêu cầu hoặc nghĩa vụ. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định và trách nhiệm. Ngoài ra, "have to" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra điều gì đó cần phải thực hiện, như trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



