Bản dịch của từ Have weight trong tiếng Việt

Have weight

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have weight (Verb)

hˈæv wˈeɪt
hˈæv wˈeɪt
01

Sở hữu một mức độ nặng nhất định.

To possess a particular amount of heaviness.

Ví dụ

These social issues have weight in our community discussions about change.

Các vấn đề xã hội này có trọng lượng trong các cuộc thảo luận của chúng ta.

Many people do not believe social problems have weight in politics.

Nhiều người không tin rằng các vấn đề xã hội có trọng lượng trong chính trị.

Do social inequalities have weight in shaping public opinions today?

Các bất bình đẳng xã hội có trọng lượng trong việc định hình ý kiến công chúng hôm nay không?

Have weight (Phrase)

hˈæv wˈeɪt
hˈæv wˈeɪt
01

Có ảnh hưởng hoặc quan trọng.

To be influential or important.

Ví dụ

Social media platforms have weight in shaping public opinions and trends.

Các nền tảng mạng xã hội có ảnh hưởng đến việc hình thành ý kiến công chúng.

Government policies do not always have weight in community decisions.

Các chính sách của chính phủ không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng trong các quyết định cộng đồng.

Do local leaders have weight in influencing social change in communities?

Các lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng đến việc thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have weight

Không có idiom phù hợp