Bản dịch của từ Have weight trong tiếng Việt
Have weight

Have weight (Verb)
Sở hữu một mức độ nặng nhất định.
To possess a particular amount of heaviness.
These social issues have weight in our community discussions about change.
Các vấn đề xã hội này có trọng lượng trong các cuộc thảo luận của chúng ta.
Many people do not believe social problems have weight in politics.
Nhiều người không tin rằng các vấn đề xã hội có trọng lượng trong chính trị.
Do social inequalities have weight in shaping public opinions today?
Các bất bình đẳng xã hội có trọng lượng trong việc định hình ý kiến công chúng hôm nay không?
Have weight (Phrase)
Có ảnh hưởng hoặc quan trọng.
To be influential or important.
Social media platforms have weight in shaping public opinions and trends.
Các nền tảng mạng xã hội có ảnh hưởng đến việc hình thành ý kiến công chúng.
Government policies do not always have weight in community decisions.
Các chính sách của chính phủ không phải lúc nào cũng có ảnh hưởng trong các quyết định cộng đồng.
Do local leaders have weight in influencing social change in communities?
Các lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng đến việc thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
"Have weight" là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "có trọng lượng" hoặc "có ý nghĩa". Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ khả năng của một vật thể mà có trọng lượng rõ ràng, trong khi trong ngữ cảnh trừu tượng, nó biểu thị tầm quan trọng hoặc giá trị của một ý kiến hoặc luận điểm. Cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, "have weight" thường mang tính chất trang trọng hơn.
Thuật ngữ "have weight" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "habere pondus", trong đó "habere" có nghĩa là "có" và "pondus" có nghĩa là "trọng lượng". Xuất hiện từ thời kỳ Trung Cổ, nó thể hiện khái niệm về tầm quan trọng hoặc giá trị của một ý tưởng hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh hiện tại, "have weight" được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có ảnh hưởng hay sức thuyết phục trong tranh luận hoặc quyết định.
Cụm từ "have weight" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó chỉ ra tầm quan trọng hoặc giá trị của một ý kiến hoặc sự kiện. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được áp dụng để diễn đạt sự ảnh hưởng hoặc tác động của một luận điểm trong tranh luận. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "have weight" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự ảnh hưởng của các yếu tố trong quyết định hoặc chính sách, như trong các bài báo, nghiên cứu hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp