Bản dịch của từ Haveing trong tiếng Việt

Haveing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haveing (Verb)

hˈeɪviɨŋ
hˈeɪviɨŋ
01

(cổ) phân từ hiện tại và danh động từ của have.

Archaic present participle and gerund of have.

Ví dụ

Many people are having discussions about social justice in 2023.

Nhiều người đang có những cuộc thảo luận về công bằng xã hội năm 2023.

Not everyone is having a positive experience with social media today.

Không phải ai cũng có trải nghiệm tích cực với mạng xã hội hôm nay.

Are you having trouble understanding social issues in your community?

Bạn có gặp khó khăn trong việc hiểu các vấn đề xã hội ở cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haveing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Additionally, approximately a third of American children a habit of a bath before going to bed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We all missed you on the field with us, and we can't wait to you back soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] To begin with, an ageing population does bring forth some advantages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Meanwhile, freelancers zero benefits or bonuses while still to take a part of their meagre earnings for taxes [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Haveing

Không có idiom phù hợp