Bản dịch của từ Haveing trong tiếng Việt
Haveing

Haveing (Verb)
(cổ) phân từ hiện tại và danh động từ của have.
Archaic present participle and gerund of have.
Many people are having discussions about social justice in 2023.
Nhiều người đang có những cuộc thảo luận về công bằng xã hội năm 2023.
Not everyone is having a positive experience with social media today.
Không phải ai cũng có trải nghiệm tích cực với mạng xã hội hôm nay.
Are you having trouble understanding social issues in your community?
Bạn có gặp khó khăn trong việc hiểu các vấn đề xã hội ở cộng đồng không?
Họ từ
Từ "haveing" dường như là một lỗi chính tả của từ "having". "Having" là dạng phân từ hiện tại của động từ "have", có nghĩa là sở hữu hoặc trải nghiệm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "having" được sử dụng tương tự trong ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "have" có thể được dùng như một trợ động từ (như "have to"), và "having" thường xuất hiện trong cấu trúc phân từ hoặc để chỉ trạng thái.
Từ "haveing" không phải là một từ riêng biệt trong tiếng Anh mà có thể được coi là một dạng sai chính tả hoặc một biến thể không chính thức của "having". Từ "have" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habban", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "habēn", có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Kể từ khi hình thành, từ này đã giữ nguyên ý nghĩa của mình, được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc trạng thái tồn tại. "Having" là dạng phân từ hiện tại, nhấn mạnh hành động sở hữu trong thời gian hiện tại.
Từ "haveing" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh, có thể bạn muốn đề cập đến từ "having". Trong các thành phần của IELTS, "having" xuất hiện với tần suất cao, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi các câu trúc ngữ pháp phổ biến có sự tham gia của động từ "have" và dạng hiện tại phân từ "having". Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự sở hữu, trạng thái hay kinh nghiệm cá nhân, như trong các bài luận hay thảo luận về lựa chọn cuộc sống, thành quả hoặc kinh nghiệm học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



