Bản dịch của từ Having said that trong tiếng Việt
Having said that

Having said that (Phrase)
Having said that, let's consider the negative impacts of social media.
Sau khi nói điều đó, hãy xem xét các tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.
I can't deny the importance of social media. Having said that, it can be addictive.
Tôi không thể phủ nhận sự quan trọng của truyền thông xã hội. Sau khi nói điều đó, nó có thể gây nghiện.
Having said that, have you ever experienced cyberbullying on social platforms?
Sau khi nói điều đó, bạn đã từng trải qua tình trạng bắt nạt trên các nền tảng truyền thông xã hội chưa?
Cụm từ "having said that" được sử dụng để giới thiệu một ý kiến hoặc quan điểm trái ngược hoặc bổ sung so với thông tin đã nêu trước đó. Điều này thường nhằm làm rõ hoặc nhấn mạnh một điểm mới trong cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa. Thực tế, cách diễn đạt này phổ biến trong các bài viết, thuyết trình, hoặc giao tiếp hàng ngày nhằm làm nổi bật sự phức tạp của một vấn đề.
Cụm từ "having said that" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp của tiếng Anh, trong đó "having" là dạng phân từ hiện tại của động từ "have" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habban", và "said" là quá khứ phân từ của động từ "say", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "secgan", có nguồn gốc Latin qua đường ngôn ngữ Germanic. Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chuyển tiếp trong bài nói hoặc văn viết, thường nhằm bổ sung hoặc làm rõ một quan điểm, thể hiện sự mâu thuẫn hoặc điều kiện trước đó được đề cập.
Cụm từ "having said that" thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm thể hiện sự chuyển tiếp ý kiến hoặc ý tưởng bổ sung. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài kiểm tra cho thấy tính phổ biến cao trong các tình huống thể hiện sự đối lập hoặc điều kiện bổ sung. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo hoặc các cuộc thảo luận, cho thấy sự cần thiết trong việc làm rõ lập luận hay quan điểm của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
