Bản dịch của từ Having two left feet trong tiếng Việt
Having two left feet

Having two left feet (Phrase)
Vụng về hoặc vụng về khi di chuyển hoặc phối hợp.
To be clumsy or awkward in movement or coordination.
At the party, John was having two left feet while dancing.
Tại bữa tiệc, John rất vụng về khi khiêu vũ.
I don't think Sarah is having two left feet at social events.
Tôi không nghĩ Sarah vụng về tại các sự kiện xã hội.
Is Mark really having two left feet during the group activities?
Mark có thật sự vụng về trong các hoạt động nhóm không?
Cụm từ "having two left feet" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả người thiếu khéo léo trong việc nhảy múa hoặc tham gia các hoạt động thể chất khác. Nguyên nghĩa biểu đạt sự vụng về, nó được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số âm. Thành ngữ này thường mang tính châm biếm và không chính thức trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "having two left feet" có nguồn gốc từ tiếng Anh và xuất phát từ hình ảnh một người vụng về, khó khăn trong việc di chuyển hoặc khiêu vũ. "Left foot" trong tiếng Latin là "pes sinister", từ "sinister" mang ý nghĩa xấu, vụng về. Cách dùng này đã được chuyển hóa sang nghĩa bóng, ám chỉ sự kém cỏi trong kỹ năng. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự vụng về hoặc thiếu khéo léo trong hành động, đặc biệt là trong các môn thể thao hoặc hoạt động giao tiếp.
Cụm từ "having two left feet" chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, thường được dùng để mô tả tình huống người không khéo léo hoặc thiếu khả năng về thể chất, đặc biệt trong khi nhảy múa. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự vụng về trong các hoạt động thể chất, như khi chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Sự phổ biến của nó phản ánh tính thông dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp