Bản dịch của từ Having two left feet trong tiếng Việt

Having two left feet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Having two left feet (Phrase)

hˈævɨŋ tˈu lˈɛft fˈit
hˈævɨŋ tˈu lˈɛft fˈit
01

Vụng về hoặc vụng về khi di chuyển hoặc phối hợp.

To be clumsy or awkward in movement or coordination.

Ví dụ

At the party, John was having two left feet while dancing.

Tại bữa tiệc, John rất vụng về khi khiêu vũ.

I don't think Sarah is having two left feet at social events.

Tôi không nghĩ Sarah vụng về tại các sự kiện xã hội.

Is Mark really having two left feet during the group activities?

Mark có thật sự vụng về trong các hoạt động nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/having two left feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Having two left feet

Không có idiom phù hợp