Bản dịch của từ Hazelnut trong tiếng Việt

Hazelnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazelnut (Noun)

hˈeɪzlnʌt
hˈeɪzlnʌt
01

Một loại hạt có vỏ cứng màu nâu tròn, là quả ăn được của cây phỉ.

A round brown hardshelled nut that is the edible fruit of the hazel.

Ví dụ

I brought hazelnut cookies to the social gathering last Saturday.

Tôi đã mang bánh quy hạt phỉ đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not like hazelnut flavor in desserts.

Nhiều người không thích hương vị hạt phỉ trong món tráng miệng.

Do you enjoy hazelnut coffee during social events?

Bạn có thích cà phê hạt phỉ trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hazelnut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hazelnut

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.