Bản dịch của từ Hazelnut trong tiếng Việt
Hazelnut

Hazelnut (Noun)
I brought hazelnut cookies to the social gathering last Saturday.
Tôi đã mang bánh quy hạt phỉ đến buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.
Many people do not like hazelnut flavor in desserts.
Nhiều người không thích hương vị hạt phỉ trong món tráng miệng.
Do you enjoy hazelnut coffee during social events?
Bạn có thích cà phê hạt phỉ trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Hạt phỉ (hazelnut) là một loại hạt ăn được, có nguồn gốc từ cây hạt phỉ thuộc họ Betulaceae. Hạt này có hình dạng tròn, vỏ cứng và thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm như làm bánh, kem hoặc dầu ăn. Trong tiếng Anh, từ "hazelnut" được sử dụng chung ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "hazelnut" giữ nguyên cấu trúc mà không có biến thể nào khác.
Từ "hazelnut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hasel" (cây ph Hazelnut) và "nut" (hạt). "Hasel" xuất phát từ tiếng Latin "cornus", có nghĩa là cây gỗ. Trong lịch sử, hạt ph Hazelnut đã được con người sử dụng làm thực phẩm và thuốc chữa bệnh từ thời kỳ cổ đại. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến loại hạt có giá trị dinh dưỡng cao, thường được dùng trong ẩm thực và chế biến thực phẩm.
Từ "hazelnut" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học dinh dưỡng, từ này thường được sử dụng để mô tả các lợi ích sức khỏe của loại hạt này, đặc biệt trong các bài báo và tài liệu về thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật liên quan đến ẩm thực và chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp