Bản dịch của từ Head chef trong tiếng Việt
Head chef

Head chef (Noun)
Đầu bếp chính trong một nhà hàng hoặc khách sạn, có trách nhiệm cho bếp và tất cả các hoạt động của nó.
The chief cook in a restaurant or hotel, responsible for the kitchen and all its activities.
The head chef at Le Bernardin creates amazing seafood dishes every day.
Bếp trưởng tại Le Bernardin tạo ra những món hải sản tuyệt vời mỗi ngày.
The head chef does not allow anyone in the kitchen during service.
Bếp trưởng không cho phép ai vào bếp trong suốt thời gian phục vụ.
Is the head chef responsible for menu changes at the restaurant?
Bếp trưởng có chịu trách nhiệm thay đổi thực đơn tại nhà hàng không?
Một đầu bếp chịu trách nhiệm cho việc chuẩn bị và trình bày món ăn.
A cook who is in charge of the preparation and presentation of food.
Chef John is the head chef at the new Italian restaurant.
Đầu bếp John là đầu bếp chính tại nhà hàng Ý mới.
The head chef did not approve the menu for the charity event.
Đầu bếp chính không phê duyệt thực đơn cho sự kiện từ thiện.
Is the head chef preparing a special dish for the festival?
Đầu bếp chính có chuẩn bị món đặc biệt cho lễ hội không?
The head chef at Le Bernardin creates exquisite seafood dishes every day.
Đầu bếp trưởng tại Le Bernardin tạo ra những món hải sản tinh tế mỗi ngày.
The head chef does not allow any mistakes during the dinner service.
Đầu bếp trưởng không cho phép bất kỳ sai sót nào trong dịch vụ bữa tối.
Is the head chef responsible for training new kitchen staff members?
Đầu bếp trưởng có chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên bếp mới không?