Bản dịch của từ Head-count trong tiếng Việt
Head-count

Head-count (Noun)
Số lượng người trong một nhóm hoặc tổ chức.
A count of the number of people in a group or organization.
The head-count of the team is twelve members.
Số người trong nhóm là mười hai thành viên.
There was a mistake in the head-count report.
Có một sai sót trong báo cáo về số người.
Is the head-count for the event accurate?
Số người tham dự sự kiện có chính xác không?
Head-count (Verb)
Để đếm số người trong một nhóm hoặc tổ chức.
To count the number of people in a group or organization.
She needs to head-count the attendees at the social event.
Cô ấy cần đếm số người tham dự sự kiện xã hội.
He never forgets to head-count the volunteers for community projects.
Anh ấy không bao giờ quên đếm số tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Do you head-count the members of the club before each meeting?
Bạn có đếm số thành viên của câu lạc bộ trước mỗi cuộc họp không?
Từ "headcount" chỉ số lượng người có mặt trong một nhóm hoặc tổ chức, thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân sự và tài chính. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có biến thể đáng kể so với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "headcount" còn có thể ám chỉ việc rà soát số lượng nhân viên nhằm xác định ngân sách hoặc phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Từ "head-count" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "head" mang nghĩa là "đầu" và "count" có nghĩa là "đếm". Cụm từ này bắt nguồn từ Latinh "caput", cũng có nghĩa là "đầu", phản ánh thực tế rằng việc đếm số lượng người thường bắt đầu từ việc quan sát đầu của họ. Ngày nay, "head-count" được sử dụng để chỉ việc đếm số lượng người tham gia trong một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, liên quan sâu sắc đến ý nghĩa ban đầu của việc theo dõi số lượng.
Từ "head-count" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hành chính và quản lý, liên quan đến việc đếm số lượng người trong một nhóm, tổ chức hoặc sự kiện. Độ phổ biến của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, khi chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Đọc, trong các bài luận về thống kê hoặc quản lý nguồn nhân lực. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, quản lý nhân sự và các nghiên cứu xã hội để đánh giá quy mô sự tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp