Bản dịch của từ Head of cabinet trong tiếng Việt

Head of cabinet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head of cabinet (Noun)

01

Người đứng đầu một bộ phận hoặc tổ chức khác trong chính phủ.

The head of a department or other organization within a government.

Ví dụ

The head of cabinet discussed social policies at the conference last week.

Người đứng đầu nội các đã thảo luận về chính sách xã hội tại hội nghị tuần trước.

The head of cabinet is not responsible for local social issues.

Người đứng đầu nội các không chịu trách nhiệm về các vấn đề xã hội địa phương.

Is the head of cabinet involved in social welfare programs?

Người đứng đầu nội các có tham gia vào các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head of cabinet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head of cabinet

Không có idiom phù hợp