Bản dịch của từ Head of cabinet trong tiếng Việt
Head of cabinet

Head of cabinet (Noun)
Người đứng đầu một bộ phận hoặc tổ chức khác trong chính phủ.
The head of a department or other organization within a government.
The head of cabinet discussed social policies at the conference last week.
Người đứng đầu nội các đã thảo luận về chính sách xã hội tại hội nghị tuần trước.
The head of cabinet is not responsible for local social issues.
Người đứng đầu nội các không chịu trách nhiệm về các vấn đề xã hội địa phương.
Is the head of cabinet involved in social welfare programs?
Người đứng đầu nội các có tham gia vào các chương trình phúc lợi xã hội không?
"Head of Cabinet" là thuật ngữ chỉ vị trí lãnh đạo trong nội các, thường là người đứng đầu cơ quan hành pháp của một quốc gia. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, vị trí này thường được gọi là "Prime Minister", trong khi ở Mỹ, chức danh tương đương là "Chief of Staff". Sự khác biệt không chỉ nằm ở danh xưng mà còn ở vai trò và trách nhiệm, với "Chief of Staff" thường chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động trong Nhà Trắng, trong khi "Prime Minister" lãnh đạo chính phủ.
Cụm từ "head of cabinet" có nguồn gốc từ từ "cabinet" trong tiếng Pháp ("cabinet"), nghĩa là "phòng nhỏ" hay "ngôi nhà". Từ này xuất phát từ tiếng La tinh "capitium", nghĩa là "đầu" hay "đỉnh", biểu thị vai trò lãnh đạo. Trong bối cảnh chính trị, "head of cabinet" chỉ vị trí lãnh đạo của một nhóm cố vấn hoặc bộ trưởng, chịu trách nhiệm quyết định và hoạch định chính sách, thể hiện sự lãnh đạo và quyền lực trong quản lý nhà nước.
Cụm từ "head of cabinet" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các văn bản chính trị và quản lý nhà nước, cụm này thường được dùng để chỉ người lãnh đạo của một nhóm cố vấn hoặc các bộ phận trong chính phủ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về cấu trúc tổ chức của chính quyền hoặc trong các cuộc họp chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp