Bản dịch của từ Head of the house trong tiếng Việt

Head of the house

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head of the house (Phrase)

hˈɛd ˈʌv ðə hˈaʊs
hˈɛd ˈʌv ðə hˈaʊs
01

Người chịu trách nhiệm quản lý một hộ gia đình hoặc gia đình.

The person who is in charge of a household or family.

Ví dụ

My father is the head of the house.

Cha tôi là người đứng đầu nhà.

She is not the head of the house.

Cô ấy không phải là người đứng đầu nhà.

Who is the head of the house in your family?

Ai là người đứng đầu nhà trong gia đình bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head of the house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head of the house

Không có idiom phù hợp