Bản dịch của từ Head-person trong tiếng Việt
Head-person

Head-person (Noun)
Người có chức vụ, quyền hạn cụ thể trong một tổ chức.
A person with a particular position of authority in an organization.
The head-person organized the community event last Saturday in Springfield.
Người đứng đầu đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước tại Springfield.
The head-person did not attend the meeting on social issues last week.
Người đứng đầu đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội tuần trước.
Is the head-person responsible for social initiatives in our local community?
Người đứng đầu có trách nhiệm với các sáng kiến xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Từ "head-person" thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một tổ chức hoặc một nhóm. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, những thuật ngữ thay thế như "leader" hay "chief" có thể phổ biến hơn tùy theo ngữ cảnh. Sự sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách nhận diện vai trò lãnh đạo trong một tổ chức.
Từ "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *haubudaz. Từ "person" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", ban đầu chỉ mặt nạ trong diễn xuất, sau đó mở rộng nghĩa vạch ra bản chất con người. Sự kết hợp của "head" và "person" phản ánh tư tưởng về vị trí lãnh đạo và nhân cách con người, nhấn mạnh vai trò quan trọng của người đứng đầu trong một tổ chức hoặc thực thể.
Từ "head-person" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lãnh đạo hoặc quản lý, như trong môi trường doanh nghiệp, học đường hoặc tổ chức. Sự kết hợp này thường ám chỉ đến một cá nhân có trách nhiệm cao nhất trong một nhóm, tổ chức hoặc dự án. Sự thiếu phổ biến trong các bài thi hợp chuẩn khiến cho từ này cần được xem xét cẩn thận khi sử dụng trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp