Bản dịch của từ Headhunter trong tiếng Việt
Headhunter

Headhunter (Noun)
The headhunter contacted Sarah for a marketing job opportunity.
Người săn đầu mối liên lạc với Sarah về cơ hội việc làm marketing.
John decided not to work with the headhunter for privacy reasons.
John quyết định không hợp tác với người săn đầu mối vì lý do riêng tư.
Did the headhunter find suitable candidates for the open positions?
Người săn đầu mối đã tìm thấy ứng viên phù hợp cho vị trí trống chưa?
Họ từ
"Headhunter" là thuật ngữ chỉ những người chuyên tìm kiếm và tuyển dụng nhân tài cho các tổ chức, doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "headhunter" thường được xem như một phần của ngành nhân sự và tuyển dụng chuyên nghiệp, với sự nhấn mạnh vào khả năng xác định và thu hút ứng viên có trình độ cao.
Từ "headhunter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "head" (thời kỳ cũ có nghĩa là người lãnh đạo) và "hunter" (thợ săn). Có thể truy nguyên từ tiếng Latin "caput", nghĩa là "đầu", biểu thị cho vị trí lãnh đạo. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người săn tìm nhân tài quan trọng trong các lĩnh vực nhất định. Hiện tại, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những chuyên gia tuyển dụng tìm kiếm nhân sự xuất sắc cho các tổ chức.
Từ "headhunter" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói liên quan đến nghề nghiệp và quản lý nguồn nhân lực. Trong các tình huống chuyên môn, "headhunter" thường được sử dụng để chỉ những người tìm kiếm và tuyển dụng ứng viên cho các vị trí cao cấp. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, báo cáo và bài viết nghiên cứu về lĩnh vực tuyển dụng và quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp