Bản dịch của từ Headman trong tiếng Việt
Headman

Headman (Noun)
The headman of the village organized a community meeting last week.
Trưởng làng đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The headman did not attend the festival this year.
Trưởng làng đã không tham dự lễ hội năm nay.
Is the headman responsible for resolving community disputes?
Trưởng làng có trách nhiệm giải quyết các tranh chấp trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "headman" chỉ người lãnh đạo hoặc người đứng đầu một cộng đồng, nhóm dân cư hoặc một tổ chức, thường có trách nhiệm quản lý hoặc đại diện cho nhóm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng, nhường chỗ cho các từ như "leader" hay "chief". Ngược lại, tiếng Anh Mỹ sử dụng "headman" trong một số bối cảnh cụ thể hơn, như trong các nghiên cứu văn hóa hoặc xã hội học, phản ánh vai trò của người lãnh đạo trong các cộng đồng bản địa.
Từ "headman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "head" (đầu) và "man" (người). Một số nguồn gốc Latin của từ "caput", có nghĩa là "đầu", nhấn mạnh vị trí lãnh đạo hoặc quyền lực. Trong lịch sử, "headman" thường chỉ về người đứng đầu hoặc lãnh đạo của một cộng đồng, bộ lạc. Hiện nay, từ này vẫn mang nghĩa tương tự, chỉ người có trách nhiệm quản lý, lãnh đạo trong một nhóm hoặc tổ chức.
Từ "headman" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể được sử dụng trong văn bản mô tả về cấu trúc xã hội hoặc lãnh đạo cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, "headman" thường được sử dụng để chỉ đến những người đứng đầu trong cộng đồng dân cư hoặc nhóm nhỏ, thường liên quan đến các hoạt động quản lý, lãnh đạo và điều hành các quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp