Bản dịch của từ Headroom trong tiếng Việt
Headroom

Headroom (Noun)
The new SUV offers ample headroom for tall passengers.
Chiếc SUV mới cung cấp không gian đầu đủ cho hành khách cao.
The bus has limited headroom, making it uncomfortable for tall people.
Chiếc xe buýt có không gian đầu hạn chế, khiến cho người cao bất tiện.
The van provides generous headroom, ensuring a comfortable ride for all.
Chiếc xe van cung cấp không gian đầu rộng rãi, đảm bảo chuyến đi thoải mái cho tất cả.
Họ từ
"Headroom" là một thuật ngữ chỉ khoảng không gian trống phía trên đầu người, thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế nội thất để đảm bảo sự thoải mái khi di chuyển. Trong bối cảnh tài chính, "headroom" đề cập đến không gian tài chính còn lại để tăng trưởng hoặc đầu tư mà không vượt quá giới hạn hiện tại. Thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "headroom" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "head room", trong đó "head" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "haupan" có nghĩa là "đầu", và "room" từ tiếng Latinh "camera" có nghĩa là "phòng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ không gian phía trên đầu người khi đứng hay ngồi, tạo điều kiện cho sự thoải mái. Hiện nay, "headroom" không chỉ đề cập đến không gian vật lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kỹ thuật, để chỉ khoảng cách an toàn giữa các mức giới hạn.
Từ "headroom" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tiếng Anh nói chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc, để chỉ không gian bên trên một đối tượng, như chiều cao tối thiểu giữa trần nhà và đầu người. Ngoài ra, "headroom" cũng có thể được thấy trong ngữ cảnh tài chính, diễn tả khoảng cách giữa tỷ lệ nợ và tỷ lệ cho phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp