Bản dịch của từ Headroom trong tiếng Việt

Headroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headroom (Noun)

hˈɛdɹˌum
hˈɛdɹˌum
01

Khoảng không gian phía trên đầu người lái hoặc hành khách trên xe.

The space above a driver's or passenger's head in a vehicle.

Ví dụ

The new SUV offers ample headroom for tall passengers.

Chiếc SUV mới cung cấp không gian đầu đủ cho hành khách cao.

The bus has limited headroom, making it uncomfortable for tall people.

Chiếc xe buýt có không gian đầu hạn chế, khiến cho người cao bất tiện.

The van provides generous headroom, ensuring a comfortable ride for all.

Chiếc xe van cung cấp không gian đầu rộng rãi, đảm bảo chuyến đi thoải mái cho tất cả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headroom

Không có idiom phù hợp