Bản dịch của từ Heady trong tiếng Việt

Heady

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heady (Adjective)

hˈɛdi
hˈɛdi
01

(đồ uống có cồn) mạnh mẽ; say sưa.

(of alcoholic drink) potent; intoxicating.

Ví dụ

The heady cocktail at the party had everyone dancing enthusiastically.

Cocktail mạnh mẽ tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa nhiệt tình.

The heady wine selection made the evening more enjoyable for guests.

Sự lựa chọn rượu mạnh mẽ đã khiến buổi tối thêm vui vẻ cho khách mời.

The heady atmosphere of the bar led to a night of revelry.

Bầu không khí mạnh mẽ của quán bar dẫn đến một đêm tiệc tùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heady

Không có idiom phù hợp