Bản dịch của từ Heady trong tiếng Việt
Heady

Heady (Adjective)
(đồ uống có cồn) mạnh mẽ; say sưa.
(of alcoholic drink) potent; intoxicating.
The heady cocktail at the party had everyone dancing enthusiastically.
Cocktail mạnh mẽ tại bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa nhiệt tình.
The heady wine selection made the evening more enjoyable for guests.
Sự lựa chọn rượu mạnh mẽ đã khiến buổi tối thêm vui vẻ cho khách mời.
The heady atmosphere of the bar led to a night of revelry.
Bầu không khí mạnh mẽ của quán bar dẫn đến một đêm tiệc tùng.
Họ từ
Từ "heady" trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính chất kích thích, hưng phấn hoặc dễ gây ra sự say mê. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heady" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "heady" thường được dùng để mô tả những trải nghiệm mạnh mẽ, chẳng hạn như cảm giác say xưa hay những ý tưởng mới. Từ này thường xuất hiện trong văn chương và ngữ cảnh trang trọng.
Từ "heady" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capitatus", nghĩa là "thuộc về đầu". Qua tiếng Pháp cổ "hei", từ này đã phát triển thành dạng hiện tại, mang ý nghĩa chỉ những cảm xúc mạnh mẽ hoặc say sưa. Trong lịch sử, "heady" thường ám chỉ đến sự choáng ngợp do rượu hoặc tình cảm, nhưng ngày nay nó thường mô tả trạng thái phấn khích và đầy năng lượng của ý thức. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà cảm xúc và trải nghiệm ảnh hưởng lên tâm trí con người.
Từ "heady" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường ít xuất hiện, chủ yếu được tìm thấy trong các bài đọc về văn học hoặc miêu tả. Trong ngữ cảnh khác, "heady" thường được dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, sự hấp dẫn hoặc sự say mê, cụ thể trong tình huống như việc thưởng thức một loại rượu vang đặc biệt hay khi trải nghiệm sự thành công đột ngột. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn viết và hội thoại mô tả trải nghiệm cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp